Bản dịch của từ Privacy policy trong tiếng Việt

Privacy policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privacy policy (Noun)

pɹˈaɪvəsi pˈɑləsi
pɹˈaɪvəsi pˈɑləsi
01

Một tài liệu pháp lý mô tả cách mà một công ty thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu người dùng.

A legal document that outlines how a company collects, uses, stores, and protects user data.

Ví dụ

The new privacy policy protects user data effectively and builds trust.

Chính sách bảo mật mới bảo vệ dữ liệu người dùng hiệu quả và xây dựng niềm tin.

Many users are not aware of the privacy policy changes.

Nhiều người dùng không biết về những thay đổi trong chính sách bảo mật.

Does the website clearly explain its privacy policy to users?

Trang web có giải thích rõ ràng chính sách bảo mật cho người dùng không?

02

Một tuyên bố giải thích các thực hành của một công ty liên quan đến thông tin cá nhân.

A statement that explains a company's practices regarding personal information.

Ví dụ

The social media platform updated its privacy policy last month.

Nền tảng mạng xã hội đã cập nhật chính sách bảo mật tháng trước.

Many users do not read the privacy policy before signing up.

Nhiều người dùng không đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.

Is the privacy policy clear and easy to understand for users?

Chính sách bảo mật có rõ ràng và dễ hiểu cho người dùng không?

03

Một thỏa thuận mô tả quyền của cá nhân liên quan đến thông tin cá nhân của họ.

An agreement that outlines the rights of individuals concerning their personal information.

Ví dụ

The privacy policy protects users' data on social media platforms like Facebook.

Chính sách bảo mật bảo vệ dữ liệu người dùng trên các mạng xã hội như Facebook.

Many users do not read the privacy policy before signing up.

Nhiều người dùng không đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.

Is the privacy policy clear for users on social networking sites?

Chính sách bảo mật có rõ ràng cho người dùng trên các trang mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privacy policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privacy policy

Không có idiom phù hợp