Bản dịch của từ Privacy policy trong tiếng Việt
Privacy policy

Privacy policy (Noun)
The new privacy policy protects user data effectively and builds trust.
Chính sách bảo mật mới bảo vệ dữ liệu người dùng hiệu quả và xây dựng niềm tin.
Many users are not aware of the privacy policy changes.
Nhiều người dùng không biết về những thay đổi trong chính sách bảo mật.
Does the website clearly explain its privacy policy to users?
Trang web có giải thích rõ ràng chính sách bảo mật cho người dùng không?
Một tuyên bố giải thích các thực hành của một công ty liên quan đến thông tin cá nhân.
A statement that explains a company's practices regarding personal information.
The social media platform updated its privacy policy last month.
Nền tảng mạng xã hội đã cập nhật chính sách bảo mật tháng trước.
Many users do not read the privacy policy before signing up.
Nhiều người dùng không đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.
Is the privacy policy clear and easy to understand for users?
Chính sách bảo mật có rõ ràng và dễ hiểu cho người dùng không?
Một thỏa thuận mô tả quyền của cá nhân liên quan đến thông tin cá nhân của họ.
An agreement that outlines the rights of individuals concerning their personal information.
The privacy policy protects users' data on social media platforms like Facebook.
Chính sách bảo mật bảo vệ dữ liệu người dùng trên các mạng xã hội như Facebook.
Many users do not read the privacy policy before signing up.
Nhiều người dùng không đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.
Is the privacy policy clear for users on social networking sites?
Chính sách bảo mật có rõ ràng cho người dùng trên các trang mạng xã hội không?