Bản dịch của từ Private equity trong tiếng Việt

Private equity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private equity (Noun)

pɹˈaɪvət ˈɛkwəti
pɹˈaɪvət ˈɛkwəti
01

Một hình thức đầu tư liên quan đến việc mua và nắm giữ cổ phần của các công ty tư nhân.

A form of investment involving the buying and holding of shares in private companies.

Ví dụ

Private equity firms invest in startups to help them grow successfully.

Các công ty vốn tư nhân đầu tư vào các công ty khởi nghiệp để phát triển.

Many people do not understand how private equity works in the economy.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của vốn tư nhân trong nền kinh tế.

How does private equity impact job creation in local communities?

Vốn tư nhân ảnh hưởng như thế nào đến việc tạo việc làm ở cộng đồng địa phương?

02

Một loại tài sản bao gồm chứng khoán vốn trong các công ty tư nhân, nơi khoản đầu tư không được niêm yết trên sàn giao dịch đại chúng.

An asset class consisting of equity securities in private companies where the investment is not listed on a public exchange.

Ví dụ

Private equity funds help small businesses grow in the social sector.

Quỹ vốn tư nhân giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong lĩnh vực xã hội.

Private equity does not always support socially responsible companies.

Vốn tư nhân không phải lúc nào cũng hỗ trợ các công ty có trách nhiệm xã hội.

How does private equity impact social development in urban areas?

Vốn tư nhân ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private equity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private equity

Không có idiom phù hợp