Bản dịch của từ Private equity trong tiếng Việt
Private equity

Private equity (Noun)
Một hình thức đầu tư liên quan đến việc mua và nắm giữ cổ phần của các công ty tư nhân.
A form of investment involving the buying and holding of shares in private companies.
Private equity firms invest in startups to help them grow successfully.
Các công ty vốn tư nhân đầu tư vào các công ty khởi nghiệp để phát triển.
Many people do not understand how private equity works in the economy.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của vốn tư nhân trong nền kinh tế.
How does private equity impact job creation in local communities?
Vốn tư nhân ảnh hưởng như thế nào đến việc tạo việc làm ở cộng đồng địa phương?
Một loại tài sản bao gồm chứng khoán vốn trong các công ty tư nhân, nơi khoản đầu tư không được niêm yết trên sàn giao dịch đại chúng.
An asset class consisting of equity securities in private companies where the investment is not listed on a public exchange.
Private equity funds help small businesses grow in the social sector.
Quỹ vốn tư nhân giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong lĩnh vực xã hội.
Private equity does not always support socially responsible companies.
Vốn tư nhân không phải lúc nào cũng hỗ trợ các công ty có trách nhiệm xã hội.
How does private equity impact social development in urban areas?
Vốn tư nhân ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?
"Private equity" chỉ các quỹ đầu tư mà không niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, chủ yếu đầu tư vào các công ty tư nhân hoặc thực hiện mua lại các công ty niêm yết với mục đích cải cách và phát triển. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và thường đi kèm với các quỹ đầu tư mạo hiểm. Trong khi đó, ở Anh, "private equity" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể liên quan đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và loại hình công ty mà quỹ đầu tư nhắm đến.
Thuật ngữ "private equity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh trong đó "privatus" nghĩa là "riêng tư" và "aequus" nghĩa là "bằng nhau, công bằng". Cụm từ này xuất hiện vào đầu những năm 1980, phản ánh sự đầu tư vào các công ty tư nhân không niêm yết trên sàn chứng khoán. Khái niệm này hiện nay chỉ việc gom vốn từ các nhà đầu tư để mua lại hoặc đầu tư vào doanh nghiệp, nhằm tăng trưởng và tối đa hóa lợi nhuận. Sự phát triển của private equity gắn liền với thị trường tài chính và chiến lược đầu tư hiện đại.
Cụm từ "private equity" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và đầu tư, bao gồm bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề kinh tế hoặc đầu tư. Trong IELTS, nó thường được sử dụng trong các tình huống phức tạp, yêu cầu hiểu biết về các hình thức huy động vốn. Bên ngoài IELTS, "private equity" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư và trong các bài viết chuyên ngành về doanh nghiệp và thị trường chứng khoán.