Bản dịch của từ Private sector trong tiếng Việt
Private sector

Private sector (Noun)
Các doanh nghiệp và ngành công nghiệp không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ.
Businesses and industries that are not owned or controlled by the government.
The private sector plays a crucial role in economic development.
Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Government funding is not always available for the private sector.
Ngân sách chính phủ không luôn có sẵn cho khu vực tư nhân.
Do you think the private sector should receive more support from the government?
Bạn có nghĩ rằng khu vực tư nhân nên nhận được hỗ trợ từ chính phủ không?
The private sector plays a crucial role in economic development.
Phần tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Some argue that government intervention is necessary to regulate the private sector.
Một số người cho rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để điều chỉnh phần tư nhân.
Private sector (Noun Countable)
The private sector plays a crucial role in economic development.
Tư bản đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Some argue that the private sector should focus more on social responsibility.
Một số người cho rằng tư bản nên tập trung hơn vào trách nhiệm xã hội.
Is the private sector more efficient than the public sector in social services?
Tư bản có hiệu quả hơn so với công bộ trong dịch vụ xã hội không?
The private sector plays a crucial role in economic development.
Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Some argue that the private sector should receive more government support.
Một số người cho rằng khu vực tư nhân nên nhận được hỗ trợ từ chính phủ nhiều hơn.
Khu vực tư nhân (private sector) đề cập đến phần của nền kinh tế không thuộc sở hữu của chính phủ, bao gồm các doanh nghiệp và tổ chức thuộc sở hữu cá nhân hay tập thể với mục tiêu lợi nhuận. Tại Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau khi phân tích về quy mô và vai trò của khu vực tư nhân trong từng nền kinh tế cụ thể.
Cụm từ "private sector" bắt nguồn từ tiếng Latinh "privatus", nghĩa là "riêng tư" hoặc "cá nhân". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động không thuộc về nhà nước, tài sản hoặc doanh nghiệp của cá nhân. Ngày nay, "private sector" chỉ phần kinh tế bao gồm các công ty, tổ chức không thuộc sở hữu của chính phủ, đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Cụm từ "private sector" thường có tần suất sử dụng khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Writing Task 2 và Reading, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò của kinh tế tư nhân trong phát triển kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, báo cáo tài chính và nghiên cứu quản lý doanh nghiệp, thường liên quan đến sự so sánh giữa khu vực tư nhân và khu vực công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
