Bản dịch của từ Private sector trong tiếng Việt

Private sector

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private sector (Noun)

pɹˈaɪvɪt sˈɛktəɹ
pɹˈaɪvɪt sˈɛktəɹ
01

Các doanh nghiệp và ngành công nghiệp không thuộc sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ.

Businesses and industries that are not owned or controlled by the government.

Ví dụ

The private sector plays a crucial role in economic development.

Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Government funding is not always available for the private sector.

Ngân sách chính phủ không luôn có sẵn cho khu vực tư nhân.

Do you think the private sector should receive more support from the government?

Bạn có nghĩ rằng khu vực tư nhân nên nhận được hỗ trợ từ chính phủ không?

The private sector plays a crucial role in economic development.

Phần tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Some argue that government intervention is necessary to regulate the private sector.

Một số người cho rằng sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để điều chỉnh phần tư nhân.

Private sector (Noun Countable)

pɹˈaɪvɪt sˈɛktəɹ
pɹˈaɪvɪt sˈɛktəɹ
01

Một bộ phận của nền kinh tế được tạo thành từ các doanh nghiệp và ngành công nghiệp thuộc sở hữu tư nhân.

A part of the economy that is made up of privately owned businesses and industries.

Ví dụ

The private sector plays a crucial role in economic development.

Tư bản đóng một vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Some argue that the private sector should focus more on social responsibility.

Một số người cho rằng tư bản nên tập trung hơn vào trách nhiệm xã hội.

Is the private sector more efficient than the public sector in social services?

Tư bản có hiệu quả hơn so với công bộ trong dịch vụ xã hội không?

The private sector plays a crucial role in economic development.

Khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Some argue that the private sector should receive more government support.

Một số người cho rằng khu vực tư nhân nên nhận được hỗ trợ từ chính phủ nhiều hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private sector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] It is true that the medical comes with certain disadvantages, with accessibility being a chief concern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Private sector

Không có idiom phù hợp