Bản dịch của từ Privilege from trong tiếng Việt

Privilege from

Noun [U/C] Verb Adjective

Privilege from (Noun)

pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
01

Một ân huệ hoặc lợi ích được trao cho ai đó dựa trên địa vị của họ.

A favor or benefit given to someone based on their status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quyền hoặc lợi thế đặc biệt được trao cho một cá nhân hoặc một nhóm người.

A special right or advantage granted to a person or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lợi ích mà một cá nhân hoặc một nhóm người được hưởng, thường là gây thiệt hại cho người khác.

A benefit enjoyed by a person or group often at the expense of others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Privilege from (Verb)

pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
01

Trao quyền cho ai đó.

To grant a privilege to someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nâng ai đó lên một địa vị hoặc điều kiện đặc biệt.

To elevate someone to a special status or condition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cung cấp những lợi thế hoặc cơ hội đặc biệt.

To provide special advantages or opportunities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Privilege from (Adjective)

pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
pɹˈɪvlədʒ fɹˈʌm
01

Liên quan đến một đặc quyền hoặc quyền lợi đặc biệt.

Relating to a privilege or special right.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đặc biệt hoặc có lợi trong một bối cảnh cụ thể.

Special or advantageous in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chỉ dành riêng cho một nhóm nhất định.

Exclusive to a certain group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Privilege from cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privilege from

Không có idiom phù hợp