Bản dịch của từ Privileged trong tiếng Việt

Privileged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privileged (Verb)

pɹˈɪvəlɪdʒd
pɹˈɪvɪlɪdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đặc quyền.

Simple past and past participle of privilege.

Ví dụ

She was privileged to attend the prestigious university.

Cô ấy đã được đặc quyền tham dự trường đại học uy tín.

He wasn't privileged enough to join the exclusive club.

Anh ấy không đủ đặc quyền để tham gia câu lạc bộ độc quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privileged/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.