Bản dịch của từ Privileged trong tiếng Việt
Privileged

Privileged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đặc quyền.
Simple past and past participle of privilege.
She was privileged to attend the prestigious university.
Cô ấy đã được đặc quyền tham dự trường đại học uy tín.
He wasn't privileged enough to join the exclusive club.
Anh ấy không đủ đặc quyền để tham gia câu lạc bộ độc quyền.
Were you privileged to meet the renowned author last week?
Bạn có được đặc quyền gặp tác giả nổi tiếng tuần trước không?
Họ từ
Từ "privileged" (được hưởng đặc quyền) chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm nhận được những lợi thế hoặc quyền lợi đặc biệt không phải ai cũng có. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiệt thòi của các nhóm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong văn hóa, cách dùng từ có thể phản ánh sự khác biệt về nhân chủng học và quyền lực xã hội.
Từ "privileged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "privilegium", kết hợp từ "privus" (riêng biệt) và "lex" (luật). Thuật ngữ này ban đầu chỉ những quy định hoặc đặc quyền mà một cá nhân hoặc nhóm nhất định có được. Vào thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ những người có địa vị xã hội cao hơn, có đặc quyền trong xã hội. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm sở hữu những điều kiện thuận lợi hơn người khác, tạo nên sự phân biệt trong xã hội.
Từ "privileged" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, khi thảo luận về quyền lợi hoặc tình trạng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội, giáo dục và kinh tế, thể hiện sự phân chia giữa những người có điều kiện tốt và những người không có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



