Bản dịch của từ Pro choice trong tiếng Việt
Pro choice

Pro choice (Adjective)
Many pro-choice advocates support women's rights in the United States.
Nhiều người ủng hộ quyền lựa chọn hỗ trợ quyền của phụ nữ ở Mỹ.
Some pro-choice groups do not agree with strict abortion laws.
Một số nhóm ủng hộ quyền lựa chọn không đồng ý với luật phá thai nghiêm ngặt.
Are pro-choice movements gaining more support in society today?
Các phong trào ủng hộ quyền lựa chọn có đang nhận được nhiều hỗ trợ hơn không?
Vận động cho quyền sinh sản.
Advocating for reproductive rights.
Many pro-choice activists attended the rally in Washington last month.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ quyền sinh sản đã tham gia biểu tình ở Washington tháng trước.
She is not pro-choice about reproductive rights for women.
Cô ấy không ủng hộ quyền sinh sản cho phụ nữ.
Are you pro-choice regarding women's health issues?
Bạn có ủng hộ quyền sinh sản liên quan đến sức khỏe phụ nữ không?
Many activists are pro choice regarding women's reproductive rights.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ quyền sinh sản của phụ nữ.
Some politicians are not pro choice on this important issue.
Một số chính trị gia không ủng hộ vấn đề quan trọng này.
Are you pro choice or against women's right to choose?
Bạn ủng hộ quyền lựa chọn của phụ nữ hay phản đối?
Thuật ngữ "pro choice" chỉ lập trường ủng hộ quyền của phụ nữ trong việc quyết định về việc mang thai và sự lựa chọn về phá thai. Trong ngữ cảnh này, "pro choice" chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, nhấn mạnh quyền tự chủ và kiểm soát cơ thể của phụ nữ. Trong khi đó, tại Vương quốc Anh, thuật ngữ tương tự thường được sử dụng nhưng có thể gặp phải những khác biệt nhẹ về ngữ nghĩa trong các cuộc tranh luận chính trị. Cả hai khu vực đều sử dụng tiếng Anh, nhưng cách diễn đạt và mức độ nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh.
Thuật ngữ "pro choice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "pro" có nghĩa là "cho" và "choice" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nghĩa là "lựa chọn". Khái niệm này xuất hiện vào thập niên 1970, liên quan đến quyền của phụ nữ trong việc quyết định có mang thai hay không. "Pro choice" không chỉ phản ánh quan điểm về quyền tự quyết mà còn sáng tạo một không gian pháp lý và xã hội nhằm bảo vệ lựa chọn cá nhân trong bối cảnh sức khỏe và quyền sinh sản.
Thuật ngữ "pro choice" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói liên quan đến vấn đề chính trị và xã hội. Trong phần đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về quyền của phụ nữ hoặc chính sách sức khỏe. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "pro choice" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền quyết định của cá nhân, chính sách về phá thai, và bảo vệ quyền lợi phụ nữ trong các diễn đàn xã hội và chính trị.