Bản dịch của từ Pro-forma financial statement trong tiếng Việt
Pro-forma financial statement
Noun [U/C]

Pro-forma financial statement (Noun)
fɔɹfˈɔɹmə fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
fɔɹfˈɔɹmə fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được các doanh nghiệp sử dụng trong dự báo tài chính và mô hình hóa.
Typically used by businesses during financial forecasting and modeling.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pro-forma financial statement
Không có idiom phù hợp