Bản dịch của từ Pro-forma financial statement trong tiếng Việt

Pro-forma financial statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro-forma financial statement (Noun)

fɔɹfˈɔɹmə fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
fɔɹfˈɔɹmə fənˈænʃəl stˈeɪtmənt
01

Một báo cáo tài chính sử dụng các giả định hoặc dự báo để trình bày cái nhìn về vị thế tài chính và hiệu suất của một công ty.

A financial statement that uses certain assumptions or projections to present a view of a company's financial position and performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tài liệu loại trừ một số chi phí hoặc thu nhập để cho thấy một công ty sẽ hoạt động như thế nào trong các kịch bản khác nhau.

Documents that exclude certain expenses or income to show how a company would perform under different scenarios.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được các doanh nghiệp sử dụng trong dự báo tài chính và mô hình hóa.

Typically used by businesses during financial forecasting and modeling.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro-forma financial statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro-forma financial statement

Không có idiom phù hợp