Bản dịch của từ Pro oxidant trong tiếng Việt
Pro oxidant
Pro oxidant (Noun)
Một chất có xu hướng thúc đẩy quá trình oxy hóa, đặc biệt là trong các hệ thống sinh học.
A substance that tends to promote oxidation, especially in biological systems.
Excessive alcohol consumption can lead to the formation of pro oxidants.
Tiêu thụ quá nhiều rượu có thể dẫn đến sự hình thành các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp.
Pro oxidants in processed foods may contribute to health issues in society.
Các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp trong thực phẩm chế biến sẵn có thể góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe trong xã hội.
Research suggests that antioxidants can counteract the effects of pro oxidants.
Nghiên cứu cho thấy rằng chất chống oxy hóa có thể chống lại tác động của các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp.
Pro oxidant (Adjective)
Certain foods high in sugar can have pro oxidant effects.
Một số loại thực phẩm chứa nhiều đường có thể có tác dụng oxy hóa chuyên nghiệp.
Excessive exposure to pollution may lead to pro oxidant reactions in skin.
Tiếp xúc quá nhiều với ô nhiễm có thể dẫn đến phản ứng oxy hóa chuyên nghiệp trên da.
The pro oxidant properties of alcohol can accelerate aging processes.
Các đặc tính oxy hóa chuyên nghiệp của rượu có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.
Chất gây oxy hóa (pro oxidant) là những hợp chất có khả năng thúc đẩy quá trình oxy hóa, làm tăng nồng độ các gốc tự do trong cơ thể. Chúng thường được biết đến trong các nghiên cứu về cơ chế oxi hóa – khử, vì có thể gây hại cho tế bào và mô. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, chất gây oxy hóa có thể mang tính tiêu cực trong các khía cạnh sinh học và lâm sàng.
Từ "prooxidant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pro-", có nghĩa là "hướng về" hoặc "đối với", và "oxidans", từ "oxidare", nghĩa là "oxi hóa". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học nhằm mô tả các chất thúc đẩy quá trình oxy hóa của các chất khác. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các chất prooxidant trong sinh học và y học, liên quan đến quá trình phản ứng oxi hóa trong cơ thể.
"Pro oxidant" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và dinh dưỡng để chỉ các chất có khả năng gây ra sự oxi hóa trong các tế bào. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học, sức khỏe và môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "pro oxidant" thường được bàn luận trong các nghiên cứu y học, tiêu thụ thực phẩm và tương tác hóa học, đặc biệt khi đánh giá ảnh hưởng của các chất dinh dưỡng hoặc hóa chất đến sức khỏe con người.