Bản dịch của từ Pro oxidant trong tiếng Việt

Pro oxidant

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro oxidant (Noun)

pɹˈuksˌaɪdənt
pɹˈuksˌaɪdənt
01

Một chất có xu hướng thúc đẩy quá trình oxy hóa, đặc biệt là trong các hệ thống sinh học.

A substance that tends to promote oxidation, especially in biological systems.

Ví dụ

Excessive alcohol consumption can lead to the formation of pro oxidants.

Tiêu thụ quá nhiều rượu có thể dẫn đến sự hình thành các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp.

Pro oxidants in processed foods may contribute to health issues in society.

Các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp trong thực phẩm chế biến sẵn có thể góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe trong xã hội.

Research suggests that antioxidants can counteract the effects of pro oxidants.

Nghiên cứu cho thấy rằng chất chống oxy hóa có thể chống lại tác động của các chất chống oxy hóa chuyên nghiệp.

Pro oxidant (Adjective)

pɹˈuksˌaɪdənt
pɹˈuksˌaɪdənt
01

Có một đặc tính giúp thúc đẩy quá trình oxy hóa.

Having a property that helps promote oxidation.

Ví dụ

Certain foods high in sugar can have pro oxidant effects.

Một số loại thực phẩm chứa nhiều đường có thể có tác dụng oxy hóa chuyên nghiệp.

Excessive exposure to pollution may lead to pro oxidant reactions in skin.

Tiếp xúc quá nhiều với ô nhiễm có thể dẫn đến phản ứng oxy hóa chuyên nghiệp trên da.

The pro oxidant properties of alcohol can accelerate aging processes.

Các đặc tính oxy hóa chuyên nghiệp của rượu có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pro oxidant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro oxidant

Không có idiom phù hợp