Bản dịch của từ Pro tempore trong tiếng Việt

Pro tempore

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro tempore (Adjective)

pɹoʊ tˈɛmpəɹi
pɹoʊ tˈɛmpəɹi
01

Chuyên nghiệp có.

Pro tem.

Ví dụ

The pro tempore leader organized the community meeting last Tuesday.

Người lãnh đạo tạm thời đã tổ chức cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba vừa qua.

The pro tempore committee did not address all social issues effectively.

Ủy ban tạm thời không giải quyết hiệu quả tất cả các vấn đề xã hội.

Is the pro tempore representative attending the social event this weekend?

Đại diện tạm thời có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Pro tempore (Adverb)

pɹoʊ tˈɛmpəɹi
pɹoʊ tˈɛmpəɹi
01

Chuyên nghiệp có.

Pro tem.

Ví dụ

The committee appointed Sarah pro tempore for the social event planning.

Ủy ban đã bổ nhiệm Sarah tạm thời cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.

They did not select a leader pro tempore for the discussion group.

Họ đã không chọn một người lãnh đạo tạm thời cho nhóm thảo luận.

Who will serve pro tempore during the community meeting next week?

Ai sẽ phục vụ tạm thời trong cuộc họp cộng đồng tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro tempore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro tempore

Không có idiom phù hợp