Bản dịch của từ Pro tempore trong tiếng Việt
Pro tempore

Pro tempore (Adjective)
Chuyên nghiệp có.
Pro tem.
The pro tempore leader organized the community meeting last Tuesday.
Người lãnh đạo tạm thời đã tổ chức cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba vừa qua.
The pro tempore committee did not address all social issues effectively.
Ủy ban tạm thời không giải quyết hiệu quả tất cả các vấn đề xã hội.
Is the pro tempore representative attending the social event this weekend?
Đại diện tạm thời có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Pro tempore (Adverb)
Chuyên nghiệp có.
Pro tem.
The committee appointed Sarah pro tempore for the social event planning.
Ủy ban đã bổ nhiệm Sarah tạm thời cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội.
They did not select a leader pro tempore for the discussion group.
Họ đã không chọn một người lãnh đạo tạm thời cho nhóm thảo luận.
Who will serve pro tempore during the community meeting next week?
Ai sẽ phục vụ tạm thời trong cuộc họp cộng đồng tuần tới?
"Pro tempore" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trong thời gian". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ những người giữ chức vụ tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, cả hai đều sử dụng "pro tempore" để chỉ tình trạng tạm thời, nhưng trong một số văn bản chính thức, thuật ngữ này có thể được viết tắt thành "pro tem".
Từ "pro tempore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pro" có nghĩa là "để" hoặc "cho" và "tempore" có nghĩa là "thời gian". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái tạm thời, thường liên quan đến các quyền hạn hoặc vị trí được giao trong một khoảng thời gian nhất định. Trong lịch sử, "pro tempore" thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý để mô tả những người đại diện tạm thời trong các cơ quan. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, ám chỉ những chức vụ hoặc vai trò tạm thời trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "pro tempore", có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và pháp lý để chỉ vị trí tạm thời. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong băng nghe hoặc tài liệu đọc liên quan đến chính phủ hoặc quy trình lập pháp. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền hành tạm thời trong các tổ chức. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này phần nào phản ánh tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp