Bản dịch của từ Probable cause trong tiếng Việt

Probable cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probable cause (Noun)

pɹˈɑbəbl kɑz
pɹˈɑbəbl kɑz
01

Một niềm tin hợp lý rằng một người đã phạm tội hoặc rằng bằng chứng có mặt ở một địa điểm cụ thể.

A reasonable belief that a person has committed a crime or that evidence is present in a particular location.

Ví dụ

The police found probable cause for the investigation of John Smith.

Cảnh sát đã tìm thấy lý do hợp lý để điều tra John Smith.

There is no probable cause to arrest the peaceful protestors in Washington.

Không có lý do hợp lý nào để bắt giữ những người biểu tình hòa bình ở Washington.

Is there probable cause for searching the suspect's home?

Có lý do hợp lý nào để khám xét nhà của nghi phạm không?

02

Tiêu chuẩn mà theo đó cơ quan thực thi pháp luật có cơ sở để xin lệnh bắt giữ hoặc lệnh khám xét.

The standard by which law enforcement has the grounds to obtain a warrant for arrest or search.

Ví dụ

The probable cause was clear in the Johnson case last year.

Nguyên nhân khả thi đã rõ ràng trong vụ án của Johnson năm ngoái.

There wasn't probable cause for the police to search her house.

Không có nguyên nhân khả thi để cảnh sát tìm kiếm nhà của cô ấy.

Is probable cause necessary for an arrest in social cases?

Nguyên nhân khả thi có cần thiết cho việc bắt giữ trong các vụ xã hội không?

03

Một yêu cầu hiến pháp ở hoa kỳ về sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào các quyền tự do cá nhân.

A constitutional requirement in the united states for limited government intrusion into personal freedoms.

Ví dụ

The probable cause protects citizens from unwarranted government searches.

Nguyên nhân có thể bảo vệ công dân khỏi việc tìm kiếm trái phép của chính phủ.

There is no probable cause for the police to enter my home.

Không có nguyên nhân có thể để cảnh sát vào nhà tôi.

Is probable cause necessary for social justice in our communities?

Nguyên nhân có thể có cần thiết cho công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probable cause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probable cause

Không có idiom phù hợp