Bản dịch của từ Probationer trong tiếng Việt
Probationer

Probationer (Noun)
The probationer was hired as a new social worker last month.
Người thử việc đã được thuê vào tháng trước làm công việc xã hội mới.
The probationer's performance will be evaluated at the end of the month.
Hiệu suất của người thử việc sẽ được đánh giá vào cuối tháng.
The organization provides training for probationers to ensure their success.
Tổ chức cung cấp đào tạo cho người thử việc để đảm bảo sự thành công của họ.
Một người phạm tội đang bị quản chế.
An offender on probation.
The probationer successfully completed the community service requirements.
Người tạm thời đã hoàn thành yêu cầu dịch vụ cộng đồng.
The probationer's progress is regularly monitored by the probation officer.
Tiến trình của người tạm thời được theo dõi định kỳ bởi quản chức tạm thời.
The probationer is expected to abide by the conditions of probation.
Người tạm thời được kỳ vọng tuân thủ các điều kiện của tạm thời.
Dạng danh từ của Probationer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Probationer | Probationers |
Họ từ
Từ "probationer" dùng để chỉ một người đang trong giai đoạn thử việc, thường là một nhân viên mới hoặc một sinh viên thực tập. Trong phạm vi đào tạo nghề hoặc giáo dục, probationer có thể là người học đang trải qua thời gian đánh giá để đạt được chứng nhận hoặc vị trí chính thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nó thường liên quan đến nhân viên công quyền trải qua giai đoạn thử việc, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp.
Từ "probationer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "probatio", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này được hình thành từ gốc động từ "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ những cá nhân đang trong giai đoạn thử thách, nhằm đánh giá khả năng hoặc hành vi. Ngày nay, "probationer" thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, chỉ những người đang trong quá trình thực tập hoặc thử thách để được công nhận chính thức.
Từ "probationer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về giáo dục hoặc thực tập nghề nghiệp. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các bài viết về quy trình tuyển dụng hoặc chương trình đào tạo. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò của nhân viên mới trong một tổ chức. Ngoài ra, từ "probationer" thường gặp trong môi trường y khoa và giáo dục, khi đề cập đến sinh viên thực tập hoặc nhân viên trong giai đoạn thử việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp