Bản dịch của từ Probationer trong tiếng Việt

Probationer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probationer (Noun)

pɹəbˈeiʃənəɹ
pɹoʊbˈeiʃənɚ
01

Người đang trong thời gian tập sự hoặc thử việc ở công việc hoặc chức vụ mà họ mới được bổ nhiệm.

A person who is serving a probationary or trial period in a job or position to which they are newly appointed.

Ví dụ

The probationer was hired as a new social worker last month.

Người thử việc đã được thuê vào tháng trước làm công việc xã hội mới.

The probationer's performance will be evaluated at the end of the month.

Hiệu suất của người thử việc sẽ được đánh giá vào cuối tháng.

The organization provides training for probationers to ensure their success.

Tổ chức cung cấp đào tạo cho người thử việc để đảm bảo sự thành công của họ.

02

Một người phạm tội đang bị quản chế.

An offender on probation.

Ví dụ

The probationer successfully completed the community service requirements.

Người tạm thời đã hoàn thành yêu cầu dịch vụ cộng đồng.

The probationer's progress is regularly monitored by the probation officer.

Tiến trình của người tạm thời được theo dõi định kỳ bởi quản chức tạm thời.

The probationer is expected to abide by the conditions of probation.

Người tạm thời được kỳ vọng tuân thủ các điều kiện của tạm thời.

Dạng danh từ của Probationer (Noun)

SingularPlural

Probationer

Probationers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probationer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probationer

Không có idiom phù hợp