Bản dịch của từ Probiotic trong tiếng Việt

Probiotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probiotic (Adjective)

01

Biểu thị một chất kích thích sự phát triển của vi sinh vật, đặc biệt là những vi sinh vật có đặc tính có lợi (như hệ thực vật đường ruột).

Denoting a substance which stimulates the growth of microorganisms especially those with beneficial properties such as those of the intestinal flora.

Ví dụ

Probiotic foods improve gut health and boost overall well-being.

Thực phẩm probiotic cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Many people do not understand the benefits of probiotic diets.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chế độ ăn probiotic.

Are probiotic supplements effective for enhancing digestive health?

Các loại thực phẩm bổ sung probiotic có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tiêu hóa không?

Probiotic (Noun)

01

Một chất hoặc chế phẩm sinh học.

A probiotic substance or preparation.

Ví dụ

Many people take probiotic supplements for better gut health and digestion.

Nhiều người sử dụng thực phẩm bổ sung probiotic để cải thiện sức khỏe đường ruột.

Probiotic foods do not always taste good to everyone in social settings.

Thực phẩm probiotic không phải lúc nào cũng ngon miệng với mọi người trong các buổi xã hội.

Are probiotic drinks popular among young adults in your community?

Thức uống probiotic có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probiotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probiotic

Không có idiom phù hợp