Bản dịch của từ Problematic trong tiếng Việt

Problematic

AdjectiveNoun [U/C]

Problematic (Adjective)

pɹˌɑbləmˈæɾɪk
pɹˌɑbləmˈæɾɪk
01

Cấu thành hoặc trình bày một vấn đề.

Constituting or presenting a problem.

Ví dụ

The problematic issue of homelessness needs urgent attention.

Vấn đề gây rắc rối về vô gia cư cần sự chú ý ngay lập tức.

There are many problematic aspects to the current education system.

Có nhiều khía cạnh gây rắc rối đối với hệ thống giáo dục hiện tại.

Problematic (Noun)

pɹˌɑbləmˈæɾɪk
pɹˌɑbləmˈæɾɪk
01

Một điều tạo nên một vấn đề.

A thing that constitutes a problem.

Ví dụ

The rise in unemployment is a significant problematic in society.

Sự tăng số người thất nghiệp là một vấn đề lớn trong xã hội.

Addressing homelessness remains a complex problematic for many governments.

Giải quyết vấn đề về vô gia cư vẫn là một vấn đề phức tạp đối với nhiều chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Problematic

Không có idiom phù hợp