Bản dịch của từ Problematical trong tiếng Việt

Problematical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Problematical (Adjective)

pɹˌɑbləmˈæɾɪkl̩
pɹˌɑbləmˈæɾɪkl̩
01

Liên quan hoặc cấu thành một vấn đề.

Involving or constituting a problem.

Ví dụ

The problematical issue of income inequality persists in many societies.

Vấn đề gây rắc rối về bất công thu nhập vẫn tồn tại trong nhiều xã hội.

The problematical situation of homelessness needs urgent attention from policymakers.

Tình hình gây rắc rối của người vô gia cư cần sự chú ý cấp bách từ các nhà hoạch định chính sách.

The problematical nature of cyberbullying poses a threat to online communities.

Bản chất gây rắc rối của quấy rối trực tuyến đe dọa đến cộng đồng trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Problematical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the one hand, having no walls to separate employees can be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] The rise in car usage caused by people's demand for long distance travel is also [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If a situation is or unsuitable, making certain changes to improve it can be a good solution [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Problematical

Không có idiom phù hợp