Bản dịch của từ Problematical trong tiếng Việt
Problematical
Problematical (Adjective)
Liên quan hoặc cấu thành một vấn đề.
Involving or constituting a problem.
The problematical issue of income inequality persists in many societies.
Vấn đề gây rắc rối về bất công thu nhập vẫn tồn tại trong nhiều xã hội.
The problematical situation of homelessness needs urgent attention from policymakers.
Tình hình gây rắc rối của người vô gia cư cần sự chú ý cấp bách từ các nhà hoạch định chính sách.
The problematical nature of cyberbullying poses a threat to online communities.
Bản chất gây rắc rối của quấy rối trực tuyến đe dọa đến cộng đồng trực tuyến.
Họ từ
Từ "problematical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ những vấn đề khó khăn, phức tạp hoặc mang tính chất gây tranh cãi. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc khái niệm mà không có giải pháp rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với dạng "problematic", thường được ưu tiên sử dụng; ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "problematical" và "problematic" đều được sử dụng, nhưng "problematic" phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu là về tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "problematical" bắt nguồn từ tiếng Latin "problematicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "problema", có nghĩa là "khó khăn" hoặc "vấn đề". Từ này đã được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và thường được sử dụng để chỉ những điều phức tạp, gây khó khăn hoặc không rõ ràng. Hiện nay, "problematical" thường được dùng để mô tả các tình huống, vấn đề hoặc khía cạnh có vấn đề, thể hiện tính chất khó khăn trong việc xử lý hay hiểu rõ.
Từ "problematical" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ ngữ đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn viết học thuật, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc khó khăn. Công dụng của nó thường liên quan đến việc mô tả những tình huống không rõ ràng hoặc có khả năng tranh cãi, thường gặp trong các nghiên cứu, bài báo hoặc bài luận giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp