Bản dịch của từ Problematical trong tiếng Việt

Problematical

Adjective

Problematical (Adjective)

pɹˌɑbləmˈæɾɪkl̩
pɹˌɑbləmˈæɾɪkl̩
01

Liên quan hoặc cấu thành một vấn đề.

Involving or constituting a problem.

Ví dụ

The problematical issue of income inequality persists in many societies.

Vấn đề gây rắc rối về bất công thu nhập vẫn tồn tại trong nhiều xã hội.

The problematical situation of homelessness needs urgent attention from policymakers.

Tình hình gây rắc rối của người vô gia cư cần sự chú ý cấp bách từ các nhà hoạch định chính sách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Problematical

Không có idiom phù hợp