Bản dịch của từ Proboscis monkey trong tiếng Việt

Proboscis monkey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proboscis monkey (Noun)

pɹˌɑbəsˈɑnskiən
pɹˌɑbəsˈɑnskiən
01

Một loài khỉ sống trên cây mũi dài chỉ được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới ở borneo.

A longnosed arboreal monkey found only in the rainforests of borneo.

Ví dụ

The proboscis monkey is known for its unique long nose.

Khỉ mũi khoằm nổi tiếng với chiếc mũi dài độc đáo.

Many people do not see proboscis monkeys in the wild.

Nhiều người không thấy khỉ mũi khoằm trong tự nhiên.

Have you ever seen a proboscis monkey in Borneo?

Bạn đã bao giờ thấy khỉ mũi khoằm ở Borneo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proboscis monkey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proboscis monkey

Không có idiom phù hợp