Bản dịch của từ Proceed forward trong tiếng Việt
Proceed forward

Proceed forward (Verb)
She decided to proceed forward with her IELTS writing practice.
Cô ấy quyết định tiếp tục với việc luyện viết IELTS của mình.
He didn't want to proceed forward with the speaking section yet.
Anh ấy không muốn tiếp tục với phần nói mà.
Did you proceed forward with the essay topic you chose?
Bạn đã tiếp tục với chủ đề bài luận bạn chọn chưa?
She decided to proceed forward with her IELTS writing practice.
Cô ấy quyết định tiếp tục với việc luyện viết IELTS của mình.
He couldn't proceed forward due to lack of speaking preparation.
Anh ấy không thể tiếp tục do thiếu chuẩn bị nói.
Proceed forward (Adverb)
She decided to proceed forward with her presentation despite feeling nervous.
Cô ấy quyết định tiến tới với bài thuyết trình của mình mặc dù cảm thấy lo lắng.
It's not advisable to proceed forward without thorough preparation for the interview.
Không khuyến khích tiến tới mà không chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc phỏng vấn.
Should we proceed forward with the discussion on social issues next?
Liệu chúng ta có nên tiến tới với cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tiếp theo không?
She decided to proceed forward with her plan for the party.
Cô ấy quyết định tiến tới với kế hoạch tổ chức tiệc.
He was warned not to proceed forward without proper authorization.
Anh ấy đã được cảnh báo không tiến tới mà không có sự cho phép đúng đắn.
Cụm từ "proceed forward" có nghĩa là tiếp tục di chuyển về phía trước hoặc tiến tới một mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh, "proceed" xuất phát từ động từ có nguồn gốc Latin, có nghĩa là tiếp tục hoặc tiến hành, trong khi "forward" chỉ hướng đi về phía trước. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và thảo luận chiến lược. Tuy nhiên, trong tiếng Anh chuẩn, cách diễn đạt đơn giản "proceed" đã đầy đủ ý nghĩa mà không cần thêm "forward".
Từ "proceed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procedere", nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến tới". Thành phần "pro-" có nghĩa là "tiến" và "cedere" có nghĩa là "rút lui" hoặc "đi". Về mặt lịch sử, từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện quá trình tiếp diễn hoặc tiếp theo một hành động nào đó. Ngày nay, "proceed" được sử dụng để chỉ hành động tiếp tục sau một giai đoạn hay hoàn thành một bước cụ thể trong một quy trình.
Cụm từ "proceed forward" thường không xuất hiện độc lập mà thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong các văn bản luật hoặc tài liệu hướng dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, mang nghĩa là tiếp tục một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kế hoạch, dự án hoặc hướng dẫn, bày tỏ ý định tiến bước hoặc phát triển tiếp tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp