Bản dịch của từ Proceed forward trong tiếng Việt

Proceed forward

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proceed forward (Verb)

pɹˈoʊsfˌɔɹdɚd
pɹˈoʊsfˌɔɹdɚd
01

Tiếp tục làm việc gì đó sau khi dừng lại.

To continue doing something after stopping.

Ví dụ

She decided to proceed forward with her IELTS writing practice.

Cô ấy quyết định tiếp tục với việc luyện viết IELTS của mình.

He didn't want to proceed forward with the speaking section yet.

Anh ấy không muốn tiếp tục với phần nói mà.

Did you proceed forward with the essay topic you chose?

Bạn đã tiếp tục với chủ đề bài luận bạn chọn chưa?

She decided to proceed forward with her IELTS writing practice.

Cô ấy quyết định tiếp tục với việc luyện viết IELTS của mình.

He couldn't proceed forward due to lack of speaking preparation.

Anh ấy không thể tiếp tục do thiếu chuẩn bị nói.

Proceed forward (Adverb)

pɹˈoʊsfˌɔɹdɚd
pɹˈoʊsfˌɔɹdɚd
01

Hướng tới một địa điểm hoặc vị trí ở phía trước.

Toward a place or position that is ahead.

Ví dụ

She decided to proceed forward with her presentation despite feeling nervous.

Cô ấy quyết định tiến tới với bài thuyết trình của mình mặc dù cảm thấy lo lắng.

It's not advisable to proceed forward without thorough preparation for the interview.

Không khuyến khích tiến tới mà không chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc phỏng vấn.

Should we proceed forward with the discussion on social issues next?

Liệu chúng ta có nên tiến tới với cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tiếp theo không?

She decided to proceed forward with her plan for the party.

Cô ấy quyết định tiến tới với kế hoạch tổ chức tiệc.

He was warned not to proceed forward without proper authorization.

Anh ấy đã được cảnh báo không tiến tới mà không có sự cho phép đúng đắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proceed forward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proceed forward

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.