Bản dịch của từ Proceeded trong tiếng Việt

Proceeded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proceeded (Verb)

pɹəsˈidəd
pɹoʊsˈidɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiến hành.

Simple past and past participle of proceed.

Ví dụ

The meeting proceeded smoothly after everyone arrived on time.

Cuộc họp đã diễn ra suôn sẻ sau khi mọi người đến đúng giờ.

The discussion did not proceed without addressing the main issues.

Cuộc thảo luận đã không diễn ra mà không đề cập đến các vấn đề chính.

Did the project proceed as planned last month?

Dự án đã diễn ra như kế hoạch vào tháng trước chưa?

Dạng động từ của Proceeded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proceed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proceeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proceeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proceeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proceeding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proceeded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proceeded

Không có idiom phù hợp