Bản dịch của từ Proceeded trong tiếng Việt
Proceeded

Proceeded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiến hành.
Simple past and past participle of proceed.
The meeting proceeded smoothly after everyone arrived on time.
Cuộc họp đã diễn ra suôn sẻ sau khi mọi người đến đúng giờ.
The discussion did not proceed without addressing the main issues.
Cuộc thảo luận đã không diễn ra mà không đề cập đến các vấn đề chính.
Did the project proceed as planned last month?
Dự án đã diễn ra như kế hoạch vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Proceeded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proceed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proceeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proceeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proceeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proceeding |
Họ từ
Từ "proceeded" là dạng quá khứ của động từ "proceed", có nghĩa là tiếp tục, diễn ra hoặc tiến hành một hành động hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, cách nhấn trọng âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. "Proceeded" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, trong cả văn viết và nói.
Từ "proceeded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "procedere", được cấu thành từ tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến lên" và động từ "cedere" có nghĩa là "rời đi" hoặc "không". Khái niệm này đề cập đến việc di chuyển về phía trước hoặc tiến triển trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "proceeded" được sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục hay tiến hành một cách có hệ thống. Sự kết hợp giữa các gốc Latin đã tạo nên nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "proceeded" có sự xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi người thí sinh thường sử dụng để mô tả sự tiếp diễn của một hành động hoặc một quy trình. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và hội thảo, diễn tả quá trình thực hiện nghiên cứu hoặc các bước trong một dự án. Ngoài ra, từ "proceeded" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ việc tiếp tục thực hiện một quy trình hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp