Bản dịch của từ Proceeds trong tiếng Việt
Proceeds

Proceeds (Noun)
The charity event proceeds reached over $10,000 for local families.
Doanh thu từ sự kiện từ thiện đạt hơn 10.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The proceeds from the concert did not cover the expenses.
Doanh thu từ buổi hòa nhạc không đủ để trang trải chi phí.
How much are the proceeds from the fundraising campaign this year?
Doanh thu từ chiến dịch gây quỹ năm nay là bao nhiêu?
The charity event proceeds reached over $10,000 last year.
Doanh thu từ sự kiện từ thiện đạt hơn 10.000 đô la năm ngoái.
The proceeds from the concert did not cover the expenses.
Doanh thu từ buổi hòa nhạc không đủ để trang trải chi phí.
How much do the proceeds from the fundraiser usually amount to?
Doanh thu từ buổi gây quỹ thường đạt bao nhiêu?
Dạng danh từ của Proceeds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Proceeds |
Kết hợp từ của Proceeds (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sale proceeds Tiền bán | The sale proceeds were donated to charity. Tiền thu được từ bán hàng đã được quyên góp cho từ thiện. |
Net proceeds Giá trị thuần | The net proceeds from the charity event exceeded our expectations. Doanh thu ròng từ sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi. |
Gross proceeds Tổng doanh thu | The gross proceeds from the charity event were donated to the local shelter. Tổng số tiền thu được từ sự kiện từ thiện đã được quyên góp cho trại cứu trợ địa phương. |
Total proceeds Tổng số tiền thu được | The total proceeds from the charity event exceeded expectations. Tổng số tiền thu được từ sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi. |
Họ từ
Từ "proceeds" được sử dụng để chỉ số tiền thu được từ một hoạt động nào đó, thường liên quan đến việc bán hàng, gây quỹ hoặc tổ chức sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "proceeds" thường mang nghĩa tiêu cực hơn khi đề cập đến hoạt động phi pháp hoặc không minh bạch. Trong tiếng Anh, âm tiết "pro-" được nhấn mạnh hơn trong phát âm Anh, trong khi trong tiếng Mỹ âm tiết này được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "proceeds" xuất phát từ quá trình hình thành của từ tiếng Latinh "procedere", ghép từ tiền tố "pro-" (về phía trước) và động từ "cedere" (đi, rời đi). Ban đầu, nghĩa của từ liên quan đến hành động tiến bước hoặc di chuyển về phía trước. Ngày nay, "proceeds" chủ yếu được sử dụng để chỉ số tiền thu được từ một hoạt động kinh doanh hoặc sự kiện nào đó, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý tài chính và thương mại.
Từ "proceeds" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thảo luận về tài chính và các vấn đề kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "proceeds" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ nguồn thu nhập, ví dụ như trong các cuộc gây quỹ hoặc bán đấu giá. Sự xuất hiện của từ này thể hiện tính chất pháp lý và tài chính trong các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
