Bản dịch của từ Process information trong tiếng Việt
Process information

Process information (Noun)
Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
The process information helps communities understand their social issues better.
Quá trình thông tin giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về vấn đề xã hội.
The process information does not address all social problems effectively.
Quá trình thông tin không giải quyết hiệu quả tất cả vấn đề xã hội.
How can we improve the process information in our social programs?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quá trình thông tin trong các chương trình xã hội?
Một hiện tượng tự nhiên được đánh dấu bởi những thay đổi dần dần dẫn đến một kết quả cụ thể.
A natural phenomenon marked by gradual changes that lead toward a particular result.
The process information of social change can take many years to observe.
Thông tin quá trình thay đổi xã hội có thể mất nhiều năm để quan sát.
The process information in society does not happen overnight or quickly.
Thông tin quá trình trong xã hội không xảy ra qua đêm hoặc nhanh chóng.
How does the process information affect community development in urban areas?
Thông tin quá trình ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển cộng đồng ở khu vực đô thị?
Một loạt các hành động có hệ thống nhằm hướng đến một mục tiêu nào đó.
A systematic series of actions directed to some end.
The process information helps us understand social media trends better.
Quá trình thông tin giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xu hướng mạng xã hội.
The process information does not cover all social issues effectively.
Quá trình thông tin không bao quát tất cả các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
How does the process information influence public opinion on social policies?
Quá trình thông tin ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về chính sách xã hội?
Process information (Verb)
Many organizations process information to improve their social outreach programs.
Nhiều tổ chức xử lý thông tin để cải thiện các chương trình tiếp cận xã hội.
They do not process information quickly during community meetings.
Họ không xử lý thông tin nhanh chóng trong các cuộc họp cộng đồng.
Why do nonprofits process information for social impact assessments?
Tại sao các tổ chức phi lợi nhuận lại xử lý thông tin cho các đánh giá tác động xã hội?
Thực hiện một loạt các hành động theo một phương pháp hoặc hệ thống nhất định.
To perform a particular series of actions according to a designated method or system.
Many people process information quickly during social interactions at events.
Nhiều người xử lý thông tin nhanh chóng trong các tương tác xã hội.
She does not process information well in crowded social gatherings.
Cô ấy không xử lý thông tin tốt trong các buổi tụ tập đông người.
Do you process information differently when meeting new people?
Bạn có xử lý thông tin khác khi gặp gỡ người mới không?
Communities process information to improve their social services effectively.
Các cộng đồng xử lý thông tin để cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.
They do not process information quickly during community meetings.
Họ không xử lý thông tin nhanh chóng trong các cuộc họp cộng đồng.
How do organizations process information for social change?
Các tổ chức xử lý thông tin như thế nào để thay đổi xã hội?
Thuật ngữ "process information" ám chỉ hành động phân tích, xử lý và tổ chức dữ liệu nhằm tạo ra thông tin có ích. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó liên quan đến cách mà con người nhận thức, lưu trữ và sử dụng thông tin. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và tâm lý học, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phương pháp nghiên cứu.