Bản dịch của từ Process measure trong tiếng Việt
Process measure
Noun [U/C]

Process measure (Noun)
pɹˈɑsˌɛs mˈɛʒɚ
pɹˈɑsˌɛs mˈɛʒɚ
01
Một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả và hiệu suất của một quy trình cụ thể.
A standard for evaluating the efficiency and effectiveness of a specific process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá định lượng liên quan đến việc thực hiện một quy trình.
A quantitative assessment related to the execution of a process.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số hoặc chỉ tiêu được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một quy trình theo thời gian.
An indicator or metric used to gauge a process's performance over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Process measure
Không có idiom phù hợp