Bản dịch của từ Proclaims trong tiếng Việt
Proclaims

Proclaims (Verb)
Thông báo chính thức hoặc công khai.
The mayor proclaims new policies every year for social improvement.
Thị trưởng công bố các chính sách mới hàng năm để cải thiện xã hội.
The organization does not proclaim its donations publicly.
Tổ chức không công bố các khoản quyên góp của mình công khai.
Does the government proclaim any social changes this month?
Chính phủ có công bố thay đổi xã hội nào trong tháng này không?
Dạng động từ của Proclaims (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proclaim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proclaimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proclaimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proclaims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proclaiming |
Họ từ
Từ "proclaims" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "proclamare", mang nghĩa công bố hoặc tuyên bố một điều gì đó một cách chính thức hoặc công khai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về trọng âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, như chính trị hoặc tôn giáo, "proclaims" thường gợi ý một sự thông báo có tính quyền lực hoặc quan trọng, thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ hoặc sự lãnh đạo.
Từ "proclaims" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proclamare", trong đó "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hô hào". Được sử dụng từ thế kỷ 14, "proclaims" mang ý nghĩa công bố hoặc thông báo một cách chính thức, thường trong bối cảnh chính trị hoặc tôn giáo. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến hiện tại phản ánh sự nhấn mạnh vào việc công khai và khẳng định các tuyên bố hoặc quyết định quan trọng.
Từ "proclaims" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến việc bày tỏ quan điểm hoặc tuyên bố. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, pháp lý hoặc trong các văn bản tuyên bố công khai, thể hiện sự khẳng định hoặc thông báo một cách trang trọng. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "proclaims" có thể giúp thí sinh tăng cường khả năng diễn đạt trong các tình huống giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp