Bản dịch của từ Proclivity trong tiếng Việt
Proclivity

Proclivity (Noun)
Có xu hướng lựa chọn hoặc làm điều gì đó thường xuyên; một khuynh hướng hoặc khuynh hướng đối với một điều cụ thể.
A tendency to choose or do something regularly an inclination or predisposition towards a particular thing.
She has a proclivity for social media addiction.
Cô ấy có xu hướng nghiện mạng xã hội.
He doesn't show any proclivity for volunteering in the community.
Anh ấy không thể hiện bất kỳ khuynh hướng tình nguyện nào trong cộng đồng.
Does your friend share the same proclivity for attending social events?
Bạn có chia sẻ xu hướng tham dự sự kiện xã hội với bạn không?
Họ từ
Từ "proclivity" có nghĩa là xu hướng hay sở thích tự nhiên đối với một hành động hoặc thái độ nào đó, thường mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, "proclivity" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; người Anh thường phát âm có phần nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thói quen hoặc thiên hướng.
Từ "proclivity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proclivitas", xuất phát từ "proclivis", có nghĩa là "dốc" hoặc "xuống dốc". Từ này được kết hợp từ tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và "clivis" (dốc). Trong lịch sử, "proclivity" đã được sử dụng để chỉ khuynh hướng tự nhiên hoặc xu hướng bẩm sinh của con người về một ý thích hoặc hành động nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng để miêu tả những thiên hướng, xu hướng mà một cá nhân có thể có trong một tình huống nhất định.
Từ "proclivity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt xu hướng hoặc thiên hướng của cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường sử dụng để mô tả một thiên hướng đối với hành vi, ý tưởng hoặc sở thích, thường liên quan đến tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "proclivity" cũng có thể thấy trong văn chương và bài viết mang tính phân tích hoặc bình luận, nhằm chỉ ra những khuynh hướng lâu dài của nhân vật hoặc hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp