Bản dịch của từ Procrastinating trong tiếng Việt
Procrastinating
Procrastinating (Verb)
Tránh thực hiện một nhiệm vụ có chủ ý.
Avoid doing a task intentionally.
Many students are procrastinating their social project until the deadline approaches.
Nhiều sinh viên đang trì hoãn dự án xã hội của họ cho đến hạn chót.
She is not procrastinating her volunteer work at the community center.
Cô ấy không trì hoãn công việc tình nguyện của mình tại trung tâm cộng đồng.
Are you procrastinating your participation in the upcoming social event?
Bạn có đang trì hoãn việc tham gia sự kiện xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Procrastinating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Procrastinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Procrastinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Procrastinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Procrastinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Procrastinating |
Họ từ
Từ "procrastinating" (hoãn lại) là một động từ mang nghĩa trì hoãn việc hoàn thành các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, thường do sự mất tập trung hoặc cảm giác không thoải mái. Trong tiếng Anh, "procrastinating" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, thường có sự khác nhau về cách phát âm. Trong tiếng Mỹ, âm "cat" trong "procrastinate" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh các âm tiết khác nhau. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và công việc.
Từ "procrastinating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "procrastinare", được cấu thành từ "pro-" (trước) và "crastinus" (thuộc về ngày mai). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc trì hoãn hoặc dời lịch làm việc sang ngày khác, cho thấy sự chần chừ trong hành động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành vi không hoàn thành nhiệm vụ một cách kịp thời, phản ánh một thói quen tiêu cực trong quản lý thời gian và công việc.
Từ "procrastinating" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen trì hoãn trong học tập và công việc. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc bài báo nói về tâm lý học và quản lý thời gian. Trong xã hội hiện đại, "procrastinating" thường liên quan đến việc trì hoãn nhiệm vụ, đặc biệt trong bối cảnh học tập và làm việc, phản ánh thói quen và thách thức của nhiều cá nhân trong việc quản lý thời gian hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp