Bản dịch của từ Procrastinator trong tiếng Việt
Procrastinator

Procrastinator (Noun)
John is a chronic procrastinator when it comes to writing essays.
John là một người trì hoãn mắc kẹt khi viết bài luận.
She is not a procrastinator, always submitting assignments ahead of time.
Cô ấy không phải là người trì hoãn, luôn nộp bài tập sớm.
Is Tom a procrastinator or does he finish his tasks promptly?
Tom có phải là người trì hoãn hay anh ấy hoàn thành công việc kịp thời?
Procrastinator (Noun Countable)
John is a notorious procrastinator when it comes to writing essays.
John là một người trì hoãn nổi tiếng khi viết bài luận.
She believes being a procrastinator negatively affects her IELTS score.
Cô ấy tin rằng việc làm trì hoãn ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của mình.
Is being a procrastinator a common issue among IELTS test takers?
Việc làm trì hoãn có phải là một vấn đề phổ biến trong số người làm bài thi IELTS không?
Họ từ
Từ "procrastinator" chỉ người có thói quen trì hoãn hoặc chậm trễ thực hiện công việc, đặc biệt là các nhiệm vụ quan trọng. Từ này xuất phát từ động từ "procrastinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết từ này giữ nguyên giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Procrastinator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các vấn đề liên quan đến quản lý thời gian và hiệu suất công việc.
Từ "procrastinator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procrastinatus", kết hợp từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "crastinus" (thuộc về ngày mai). Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 16, chỉ hành động trì hoãn việc gì đó cho đến ngày sau. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến người trì hoãn công việc hoặc nhiệm vụ, phản ánh đặc điểm tâm lý của việc không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn, điều này đã trở thành một vấn đề xã hội phổ biến trong thời đại ngày nay.
Từ "procrastinator" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về thói quen học tập và quản lý thời gian. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng trì hoãn công việc, thường trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hiệu quả công việc, kế hoạch cá nhân hoặc tâm lý học hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



