Bản dịch của từ Procreant trong tiếng Việt
Procreant

Procreant (Adjective)
The procreant couple welcomed their first child last month.
Cặp vợ chồng sinh sản chào đón đứa con đầu lòng vào tháng trước.
Many procreant families struggle with raising multiple children.
Nhiều gia đình sinh sản gặp khó khăn trong việc nuôi dạy nhiều trẻ.
Are procreant couples receiving enough support from the government?
Các cặp vợ chồng sinh sản có nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Procreant (Noun)
Farmers are procreants, raising many animals for food each year.
Nông dân là những người sinh sản, nuôi nhiều động vật để ăn mỗi năm.
Not every procreant can ensure the survival of their offspring.
Không phải ai sinh sản cũng có thể đảm bảo sự sống sót của con cái.
Are procreants responsible for the welfare of their young?
Liệu những người sinh sản có trách nhiệm với phúc lợi của con cái không?
Từ "procreant" được sử dụng để chỉ khả năng sinh sản hoặc tạo ra. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "procreare", có nghĩa là "sinh ra". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hiếm khi được sử dụng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc văn chương cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ đối với từ này, do tính chất không phổ biến của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "procreant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "procreare", mang nghĩa là "sinh ra" hay "sản sinh". Thành tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước", trong khi "creare" mang nghĩa là "tạo ra". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ khả năng sinh sản và tạo ra thế hệ mới. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh cách thức mà từ hiện nay liên quan đến khả năng nuôi dưỡng và phát triển các sinh vật mới.
Từ "procreant" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và cổ điển của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và triết học để chỉ những gì liên quan đến sự sinh sản hoặc tạo ra. Ngoài ra, trong văn học, "procreant" có thể được dùng trong các tác phẩm mang tính luận bàn về nguồn gốc và sự sống, nhấn mạnh nhiệm vụ và vai trò của sự sinh sản trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp