Bản dịch của từ Procreant trong tiếng Việt

Procreant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procreant (Adjective)

pɹˈoʊkɹint
pɹˈoʊkɹint
01

Sinh con hoặc con non.

Producing offspring or young.

Ví dụ

The procreant couple welcomed their first child last month.

Cặp vợ chồng sinh sản chào đón đứa con đầu lòng vào tháng trước.

Many procreant families struggle with raising multiple children.

Nhiều gia đình sinh sản gặp khó khăn trong việc nuôi dạy nhiều trẻ.

Are procreant couples receiving enough support from the government?

Các cặp vợ chồng sinh sản có nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Procreant (Noun)

pɹˈoʊkɹint
pɹˈoʊkɹint
01

Một người hoặc vật sinh ra con cái hoặc trẻ.

A person or thing that produces offspring or young.

Ví dụ

Farmers are procreants, raising many animals for food each year.

Nông dân là những người sinh sản, nuôi nhiều động vật để ăn mỗi năm.

Not every procreant can ensure the survival of their offspring.

Không phải ai sinh sản cũng có thể đảm bảo sự sống sót của con cái.

Are procreants responsible for the welfare of their young?

Liệu những người sinh sản có trách nhiệm với phúc lợi của con cái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procreant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procreant

Không có idiom phù hợp