Bản dịch của từ Proctored trong tiếng Việt
Proctored

Proctored (Verb)
Để giám sát hoặc giám sát một bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
To invigilate or supervise a test or exam.
Teachers proctored the exam to ensure fairness for all students.
Giáo viên giám sát kỳ thi để đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh.
They did not proctor the online test effectively last week.
Họ đã không giám sát kỳ thi trực tuyến hiệu quả tuần trước.
Did the school proctor the social studies exam properly this year?
Trường có giám sát kỳ thi nghiên cứu xã hội đúng cách năm nay không?
Họ từ
Từ "proctored" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, chỉ hành động giám sát một kỳ thi hoặc bài kiểm tra bởi một giám thị có sự chứng kiến để đảm bảo tính công bằng và không gian lận. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "proctor" được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường học thuật, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "invigilate".
Từ "proctored" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to proctor", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "procurator", có nghĩa là "người đại diện" hoặc "người quản lý". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người giám sát các kỳ thi và hoạt động học tập nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác. Ngày nay, "proctored" đề cập đến một kỳ thi được giám sát, thể hiện sự đảm bảo về tính trung thực và tổ chức trong môi trường giáo dục.
Từ "proctored" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng lại có tầm quan trọng trong bối cảnh giáo dục và các kỳ thi chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về việc giám sát kỳ thi, đặc biệt là trong các tài liệu về quy trình tổ chức thi hoặc trong các bài viết về chính sách giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giám sát học tập và bảo đảm tính công bằng trong các bài kiểm tra.