Bản dịch của từ Procurable trong tiếng Việt
Procurable

Procurable (Adjective)
Có thể có được hoặc có được.
Able to be obtained or acquired.
Basic necessities like food and water should be procurable for everyone.
Những nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn và nước nên có thể được mua được cho mọi người.
Procurable healthcare services can greatly improve the quality of life in communities.
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể mua được có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống trong cộng đồng.
In remote areas, education resources may not be easily procurable.
Ở những khu vực hẻo lánh, tài nguyên giáo dục có thể không dễ mua được.
Procurable (Verb)
Có thể có được hoặc có được.
Able to be obtained or acquired.
Basic necessities like food are procurable in the local market.
Những nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn có thể được mua được tại chợ địa phương.
Volunteers made sure that medical supplies were procurable during the crisis.
Những tình nguyện viên đảm bảo rằng vật tư y tế có thể được mua được trong thời kỳ khủng hoảng.
Information about community programs is easily procurable online.
Thông tin về các chương trình cộng đồng dễ dàng có thể được tìm thấy trực tuyến.
Từ “procurable” mang nghĩa là có thể thu được hoặc có thể tìm thấy dễ dàng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các tài nguyên hoặc dịch vụ có sẵn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "procurable" được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thỉnh thoảng thuật ngữ “obtainable” cũng được sử dụng như một từ đồng nghĩa.
Từ "procurable" có nguồn gốc từ động từ Latin "procurare", nghĩa là "đạt được" hoặc "chuẩn bị". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào động từ, tạo thành tính từ có nghĩa là "có thể bị đạt được". Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh tính khả thi trong việc tiếp cận hoặc có được một cái gì đó, phù hợp với nội dung hiện tại về khả năng thu nhận hoặc tìm kiếm tài sản, hàng hóa.
Từ "procurable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về khả năng tiếp cận thông tin hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc thương mại khi đề cập đến việc có thể tìm kiếm hoặc mua được hàng hóa và dịch vụ. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp chuyên môn liên quan đến khả năng thu thập thông tin hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp