Bản dịch của từ Procurable trong tiếng Việt

Procurable

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procurable (Adjective)

pɹoʊkjˈʊɹəbl
pɹoʊkjˈʊɹəbl
01

Có thể có được hoặc có được.

Able to be obtained or acquired.

Ví dụ

Basic necessities like food and water should be procurable for everyone.

Những nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn và nước nên có thể được mua được cho mọi người.

Procurable healthcare services can greatly improve the quality of life in communities.

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể mua được có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống trong cộng đồng.

In remote areas, education resources may not be easily procurable.

Ở những khu vực hẻo lánh, tài nguyên giáo dục có thể không dễ mua được.

Procurable (Verb)

pɹoʊkjˈʊɹəbl
pɹoʊkjˈʊɹəbl
01

Có thể có được hoặc có được.

Able to be obtained or acquired.

Ví dụ

Basic necessities like food are procurable in the local market.

Những nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn có thể được mua được tại chợ địa phương.

Volunteers made sure that medical supplies were procurable during the crisis.

Những tình nguyện viên đảm bảo rằng vật tư y tế có thể được mua được trong thời kỳ khủng hoảng.

Information about community programs is easily procurable online.

Thông tin về các chương trình cộng đồng dễ dàng có thể được tìm thấy trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procurable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procurable

Không có idiom phù hợp