Bản dịch của từ Product assortment trong tiếng Việt

Product assortment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product assortment (Noun)

pɹˈɑdəkt əsˈɔɹtmənt
pɹˈɑdəkt əsˈɔɹtmənt
01

Một bộ sưu tập các sản phẩm khác nhau được cung cấp bởi một doanh nghiệp.

A collection of different products offered by a business.

Ví dụ

The store's product assortment includes toys, clothes, and electronics for everyone.

Bộ sưu tập sản phẩm của cửa hàng bao gồm đồ chơi, quần áo và điện tử.

The restaurant does not have a large product assortment for vegan options.

Nhà hàng không có bộ sưu tập sản phẩm lớn cho các lựa chọn thuần chay.

Does the shop's product assortment cater to different age groups and interests?

Bộ sưu tập sản phẩm của cửa hàng có phục vụ cho các nhóm tuổi và sở thích khác nhau không?

The store's product assortment includes toys, clothes, and books for children.

Bộ sưu tập sản phẩm của cửa hàng bao gồm đồ chơi, quần áo và sách cho trẻ em.

The café does not have a wide product assortment for vegan customers.

Quán cà phê không có bộ sưu tập sản phẩm phong phú cho khách hàng thuần chay.

02

Sự đa dạng của các sản phẩm có trong một danh mục hoặc thị trường cụ thể.

The variety of products available in a specific category or market.

Ví dụ

The store has a wide product assortment for eco-friendly items.

Cửa hàng có nhiều loại sản phẩm cho các mặt hàng thân thiện với môi trường.

The product assortment does not include any vegan options.

Sự đa dạng sản phẩm không bao gồm bất kỳ lựa chọn thuần chay nào.

Does the product assortment feature local brands in the market?

Sự đa dạng sản phẩm có bao gồm các thương hiệu địa phương trên thị trường không?

The product assortment in our store includes ten types of organic fruits.

Sự đa dạng sản phẩm trong cửa hàng của chúng tôi bao gồm mười loại trái cây hữu cơ.

The product assortment does not feature any vegan options this month.

Sự đa dạng sản phẩm không có lựa chọn thuần chay nào trong tháng này.

03

Phạm vi các mặt hàng hoặc mẫu mã có sẵn cho người tiêu dùng trong một cửa hàng hoặc thương hiệu.

The range of items or models available to consumers in a store or brand.

Ví dụ

The store offers a large product assortment for social events.

Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm lớn cho các sự kiện xã hội.

The product assortment does not include any eco-friendly items.

Loạt sản phẩm không bao gồm bất kỳ mặt hàng thân thiện với môi trường nào.

Does the product assortment cater to different social groups?

Loạt sản phẩm có phục vụ cho các nhóm xã hội khác nhau không?

The store offers a wide product assortment for social events and gatherings.

Cửa hàng cung cấp một loạt sản phẩm cho các sự kiện xã hội.

They do not have a limited product assortment for community activities.

Họ không có một loạt sản phẩm hạn chế cho các hoạt động cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Product assortment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product assortment

Không có idiom phù hợp