Bản dịch của từ Product category trong tiếng Việt

Product category

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product category (Noun)

pɹˈɑdəkt kˈætəɡˌɔɹi
pɹˈɑdəkt kˈætəɡˌɔɹi
01

Một mặt hàng được sản xuất hoặc tinh chế để bán.

An item that is manufactured or refined for sale.

Ví dụ

The electronics product category includes smartphones, tablets, and laptops.

Danh mục sản phẩm điện tử bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop.

Many people do not understand the health product category's benefits.

Nhiều người không hiểu lợi ích của danh mục sản phẩm sức khỏe.

Which product category do you think is the most popular in 2023?

Danh mục sản phẩm nào bạn nghĩ là phổ biến nhất trong năm 2023?

02

Một chất được tạo ra trong quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo.

A substance that is produced during a natural or artificial process.

Ví dụ

The product category for organic foods is growing rapidly in 2023.

Danh mục sản phẩm cho thực phẩm hữu cơ đang phát triển nhanh chóng trong năm 2023.

Many people do not understand the product category of renewable energy.

Nhiều người không hiểu danh mục sản phẩm của năng lượng tái tạo.

Is the product category for eco-friendly items popular among young consumers?

Danh mục sản phẩm cho hàng hóa thân thiện với môi trường có phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product category/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product category

Không có idiom phù hợp