Bản dịch của từ Product category trong tiếng Việt
Product category

Product category (Noun)
The electronics product category includes smartphones, tablets, and laptops.
Danh mục sản phẩm điện tử bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop.
Many people do not understand the health product category's benefits.
Nhiều người không hiểu lợi ích của danh mục sản phẩm sức khỏe.
Which product category do you think is the most popular in 2023?
Danh mục sản phẩm nào bạn nghĩ là phổ biến nhất trong năm 2023?
Một chất được tạo ra trong quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo.
A substance that is produced during a natural or artificial process.
The product category for organic foods is growing rapidly in 2023.
Danh mục sản phẩm cho thực phẩm hữu cơ đang phát triển nhanh chóng trong năm 2023.
Many people do not understand the product category of renewable energy.
Nhiều người không hiểu danh mục sản phẩm của năng lượng tái tạo.
Is the product category for eco-friendly items popular among young consumers?
Danh mục sản phẩm cho hàng hóa thân thiện với môi trường có phổ biến trong giới trẻ không?
Danh mục sản phẩm (product category) là một thuật ngữ trong marketing dùng để chỉ nhóm các sản phẩm có chung đặc điểm hoặc mục đích sử dụng. Danh mục này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và ít có sự thay đổi so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thương mại, người Anh có thể sử dụng "product type" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn phong và thói quen tiêu dùng tại mỗi vùng.