Bản dịch của từ Product differentiation trong tiếng Việt

Product differentiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product differentiation (Noun)

pɹˈɑdəkt dɨfɚˌɛnʃiˈeɪʃən
pɹˈɑdəkt dɨfɚˌɛnʃiˈeɪʃən
01

Quá trình phân biệt một sản phẩm hoặc dịch vụ với những sản phẩm khác để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn cho một thị trường mục tiêu cụ thể.

The process of distinguishing a product or offering from others to make it more attractive to a specific target market.

Ví dụ

Product differentiation helps local businesses attract more customers in cities.

Phân biệt sản phẩm giúp các doanh nghiệp địa phương thu hút nhiều khách hàng hơn.

Product differentiation does not guarantee success for every social initiative launched.

Phân biệt sản phẩm không đảm bảo thành công cho mọi sáng kiến xã hội.

How does product differentiation affect social enterprises in the market?

Phân biệt sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội trên thị trường?

02

Một chiến lược tiếp thị nhấn mạnh những đặc điểm độc đáo của sản phẩm để nổi bật trên thị trường.

A marketing strategy that emphasizes the unique qualities of a product in order to stand out in the marketplace.

Ví dụ

Product differentiation helps companies attract diverse customers in social markets.

Sự khác biệt sản phẩm giúp các công ty thu hút khách hàng đa dạng.

Many firms do not use product differentiation effectively in their strategies.

Nhiều công ty không sử dụng sự khác biệt sản phẩm một cách hiệu quả.

How does product differentiation influence consumer choices in social contexts?

Sự khác biệt sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn của người tiêu dùng?

03

Các thuộc tính hoặc tính năng của một sản phẩm cho phép nó được công nhận là khác biệt so với các sản phẩm của đối thủ.

The attributes or features of a product that allow it to be recognized as different from competitors' products.

Ví dụ

Product differentiation helps local businesses stand out in crowded markets.

Sự khác biệt sản phẩm giúp doanh nghiệp địa phương nổi bật trong thị trường đông đúc.

Product differentiation does not guarantee success for all social enterprises.

Sự khác biệt sản phẩm không đảm bảo thành công cho tất cả doanh nghiệp xã hội.

How does product differentiation impact consumer choices in social markets?

Sự khác biệt sản phẩm ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong thị trường xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product differentiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product differentiation

Không có idiom phù hợp