Bản dịch của từ Product launch trong tiếng Việt
Product launch

Product launch (Noun)
Việc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.
The introduction of a new product to the market.
The product launch attracted over 500 attendees at the community center.
Buổi ra mắt sản phẩm thu hút hơn 500 người tham dự tại trung tâm cộng đồng.
The product launch did not include any local influencers or celebrities.
Buổi ra mắt sản phẩm không có bất kỳ người ảnh hưởng hay người nổi tiếng nào.
Did the product launch happen last weekend at the local mall?
Buổi ra mắt sản phẩm có diễn ra vào cuối tuần trước tại trung tâm thương mại không?
The product launch for iPhone 15 was in September 2023.
Sự ra mắt sản phẩm của iPhone 15 diễn ra vào tháng 9 năm 2023.
The product launch did not attract many young people in the city.
Sự ra mắt sản phẩm không thu hút nhiều người trẻ ở thành phố.
Is the product launch scheduled for next week in New York?
Sự ra mắt sản phẩm có được lên lịch vào tuần tới ở New York không?
The product launch attracted many attendees at the conference last month.
Sự ra mắt sản phẩm thu hút nhiều người tham dự hội nghị tháng trước.
The product launch did not meet the expected attendance figures in 2022.
Sự ra mắt sản phẩm không đạt được số lượng người tham dự mong đợi vào năm 2022.
Will the product launch happen in the next quarter for social media?
Liệu sự ra mắt sản phẩm có diễn ra trong quý tới cho mạng xã hội không?
"Product launch" đề cập đến quá trình giới thiệu một sản phẩm mới đến thị trường, bao gồm các hoạt động marketing và truyền thông nhằm tạo sự chú ý và thu hút khách hàng. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phong cách truyền thông có thể khác nhau; trong khi Mỹ sử dụng các phương pháp Marketing trực tiếp hơn, Anh có xu hướng nhấn mạnh vào xây dựng thương hiệu lâu dài.
Thuật ngữ "product launch" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "product" và "launch". Từ "product" được bắt nguồn từ tiếng Latin "productus", có nghĩa là "được sản xuất ra", trong khi "launch" xuất phát từ tiếng Latin "lanceare", nghĩa là "ném" hay "khởi đầu". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với các chiến dịch thương mại hiện đại, nơi việc ra mắt sản phẩm mới được coi là một sự kiện quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của thị trường và khách hàng. Hiện nay, "product launch" không chỉ đơn thuần là sự ra mắt sản phẩm mà còn bao hàm các chiến lược marketing, truyền thông và định vị thương hiệu.
Cụm từ "product launch" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến việc thảo luận về các chiến lược tiếp thị và sự kiện thương mại. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này được sử dụng khi sinh viên trình bày ý tưởng về sự ra mắt sản phẩm mới hoặc phân tích thị trường. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp để mô tả quá trình giới thiệu sản phẩm đến khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
