Bản dịch của từ Product launch trong tiếng Việt

Product launch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product launch (Noun)

01

Việc giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.

The introduction of a new product to the market.

Ví dụ

The product launch attracted over 500 attendees at the community center.

Buổi ra mắt sản phẩm thu hút hơn 500 người tham dự tại trung tâm cộng đồng.

The product launch did not include any local influencers or celebrities.

Buổi ra mắt sản phẩm không có bất kỳ người ảnh hưởng hay người nổi tiếng nào.

Did the product launch happen last weekend at the local mall?

Buổi ra mắt sản phẩm có diễn ra vào cuối tuần trước tại trung tâm thương mại không?

02

Dịp hoặc sự kiện mà sản phẩm mới được tung ra thị trường.

The occasion or event where a new product is made available for sale.

Ví dụ

The product launch for iPhone 15 was in September 2023.

Sự ra mắt sản phẩm của iPhone 15 diễn ra vào tháng 9 năm 2023.

The product launch did not attract many young people in the city.

Sự ra mắt sản phẩm không thu hút nhiều người trẻ ở thành phố.

Is the product launch scheduled for next week in New York?

Sự ra mắt sản phẩm có được lên lịch vào tuần tới ở New York không?

03

Quá trình đưa một sản phẩm mới vào nhận thức của công chúng.

The process of bringing a new product into the public consciousness.

Ví dụ

The product launch attracted many attendees at the conference last month.

Sự ra mắt sản phẩm thu hút nhiều người tham dự hội nghị tháng trước.

The product launch did not meet the expected attendance figures in 2022.

Sự ra mắt sản phẩm không đạt được số lượng người tham dự mong đợi vào năm 2022.

Will the product launch happen in the next quarter for social media?

Liệu sự ra mắt sản phẩm có diễn ra trong quý tới cho mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product launch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Certainly, advertising provides details about newly which is important for consumers who are still unaware of such [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Product launch

Không có idiom phù hợp