Bản dịch của từ Product management trong tiếng Việt

Product management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product management (Noun)

pɹˈɑdəkt mˈænədʒmənt
pɹˈɑdəkt mˈænədʒmənt
01

Quá trình giám sát sự phát triển và tiếp thị của một sản phẩm từ khái niệm đến ra mắt thị trường.

The process of overseeing the development and marketing of a product from conception to market launch.

Ví dụ

Effective product management improves social media marketing strategies for businesses.

Quản lý sản phẩm hiệu quả cải thiện chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội cho doanh nghiệp.

Poor product management does not lead to successful social campaigns.

Quản lý sản phẩm kém không dẫn đến các chiến dịch xã hội thành công.

What is the role of product management in social initiatives?

Vai trò của quản lý sản phẩm trong các sáng kiến xã hội là gì?

02

Chức năng tổ chức chịu trách nhiệm định nghĩa chiến lược và lộ trình cho một sản phẩm.

The organizational function responsible for defining the strategy and roadmap for a product.

Ví dụ

Product management is crucial for developing social apps like Facebook.

Quản lý sản phẩm rất quan trọng cho việc phát triển ứng dụng xã hội như Facebook.

Product management does not focus solely on profit in social projects.

Quản lý sản phẩm không chỉ tập trung vào lợi nhuận trong các dự án xã hội.

Is product management important for social initiatives like community programs?

Quản lý sản phẩm có quan trọng cho các sáng kiến xã hội như chương trình cộng đồng không?

03

Một lĩnh vực trong kinh doanh liên quan đến việc quản lý sản phẩm thông qua vòng đời của chúng.

A discipline in business that involves managing products through their lifecycle.

Ví dụ

Product management is essential for successful social media campaigns today.

Quản lý sản phẩm là cần thiết cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay.

Product management does not focus solely on marketing strategies and sales.

Quản lý sản phẩm không chỉ tập trung vào chiến lược tiếp thị và bán hàng.

Is product management important for social change initiatives in communities?

Quản lý sản phẩm có quan trọng cho các sáng kiến thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product management

Không có idiom phù hợp