Bản dịch của từ Product management trong tiếng Việt

Product management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product management (Noun)

pɹˈɑdəkt mˈænədʒmənt
pɹˈɑdəkt mˈænədʒmənt
01

Quá trình giám sát sự phát triển và tiếp thị của một sản phẩm từ khái niệm đến ra mắt thị trường.

The process of overseeing the development and marketing of a product from conception to market launch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chức năng tổ chức chịu trách nhiệm định nghĩa chiến lược và lộ trình cho một sản phẩm.

The organizational function responsible for defining the strategy and roadmap for a product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực trong kinh doanh liên quan đến việc quản lý sản phẩm thông qua vòng đời của chúng.

A discipline in business that involves managing products through their lifecycle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/product management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Product management

Không có idiom phù hợp