Bản dịch của từ Product management trong tiếng Việt
Product management

Product management (Noun)
Quá trình giám sát sự phát triển và tiếp thị của một sản phẩm từ khái niệm đến ra mắt thị trường.
The process of overseeing the development and marketing of a product from conception to market launch.
Effective product management improves social media marketing strategies for businesses.
Quản lý sản phẩm hiệu quả cải thiện chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội cho doanh nghiệp.
Poor product management does not lead to successful social campaigns.
Quản lý sản phẩm kém không dẫn đến các chiến dịch xã hội thành công.
What is the role of product management in social initiatives?
Vai trò của quản lý sản phẩm trong các sáng kiến xã hội là gì?
Chức năng tổ chức chịu trách nhiệm định nghĩa chiến lược và lộ trình cho một sản phẩm.
The organizational function responsible for defining the strategy and roadmap for a product.
Product management is crucial for developing social apps like Facebook.
Quản lý sản phẩm rất quan trọng cho việc phát triển ứng dụng xã hội như Facebook.
Product management does not focus solely on profit in social projects.
Quản lý sản phẩm không chỉ tập trung vào lợi nhuận trong các dự án xã hội.
Is product management important for social initiatives like community programs?
Quản lý sản phẩm có quan trọng cho các sáng kiến xã hội như chương trình cộng đồng không?
Một lĩnh vực trong kinh doanh liên quan đến việc quản lý sản phẩm thông qua vòng đời của chúng.
A discipline in business that involves managing products through their lifecycle.
Product management is essential for successful social media campaigns today.
Quản lý sản phẩm là cần thiết cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay.
Product management does not focus solely on marketing strategies and sales.
Quản lý sản phẩm không chỉ tập trung vào chiến lược tiếp thị và bán hàng.
Is product management important for social change initiatives in communities?
Quản lý sản phẩm có quan trọng cho các sáng kiến thay đổi xã hội trong cộng đồng không?