Bản dịch của từ Product management trong tiếng Việt
Product management

Product management (Noun)
Quá trình giám sát sự phát triển và tiếp thị của một sản phẩm từ khái niệm đến ra mắt thị trường.
The process of overseeing the development and marketing of a product from conception to market launch.
Chức năng tổ chức chịu trách nhiệm định nghĩa chiến lược và lộ trình cho một sản phẩm.
The organizational function responsible for defining the strategy and roadmap for a product.
Một lĩnh vực trong kinh doanh liên quan đến việc quản lý sản phẩm thông qua vòng đời của chúng.
A discipline in business that involves managing products through their lifecycle.