Bản dịch của từ Production line trong tiếng Việt

Production line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Production line (Noun)

pɹədˈʌkʃən lˈaɪn
pɹədˈʌkʃən lˈaɪn
01

Một hàng máy móc và công nhân trong một nhà máy vận chuyển sản phẩm trong khi nó đang được chế tạo hoặc sản xuất.

A line of machines and workers in a factory that a product moves along while it is being built or produced.

Ví dụ

The production line at Toyota employs many workers efficiently.

Dây chuyền sản xuất tại Toyota sử dụng nhiều công nhân hiệu quả.

The new production line increased output by 20% last year.

Dây chuyền sản xuất mới đã tăng sản lượng lên 20% năm ngoái.

The production line for smartphones is highly automated and precise.

Dây chuyền sản xuất điện thoại thông minh rất tự động và chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/production line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] To address this issue, governments and companies must join hands to make the more environmentally friendly by switching to greener materials [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Production line

Không có idiom phù hợp