Bản dịch của từ Production line trong tiếng Việt
Production line

Production line (Noun)
The production line at Toyota employs many workers efficiently.
Dây chuyền sản xuất tại Toyota sử dụng nhiều công nhân hiệu quả.
The new production line increased output by 20% last year.
Dây chuyền sản xuất mới đã tăng sản lượng lên 20% năm ngoái.
The production line for smartphones is highly automated and precise.
Dây chuyền sản xuất điện thoại thông minh rất tự động và chính xác.
Dây chuyền sản xuất là một hệ thống có tổ chức dùng để sản xuất hàng hóa, trong đó các quá trình sản xuất được phân chia thành các bước liên tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Trong tiếng Anh, "production line" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "production line" xuất phát từ các thành tố tiếng Latinh: "productio" (sự sản xuất) và "line", từ tiếng Anh cổ có nghĩa là đường hoặc dãy. Trong ngữ cảnh công nghiệp, khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, gắn liền với sự phát triển của sản xuất hàng loạt. Ngày nay, "production line" chỉ những quy trình sản xuất liên tục, cho phép tăng cường hiệu suất và giảm thiểu thời gian sản xuất, phản ánh sự tiến bộ của công nghệ và tổ chức sản xuất.
Cụm từ "production line" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mô tả quy trình sản xuất trong công nghiệp và các lĩnh vực liên quan. Tần suất sử dụng của cụm này trong các đề thi chủ yếu tập trung vào các tình huống kinh tế và thương mại. Ngoài ra, "production line" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo ngành công nghiệp, khi phân tích tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và cải thiện quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
