Bản dịch của từ Professional autonomy trong tiếng Việt
Professional autonomy

Professional autonomy (Noun)
Teachers need professional autonomy to create effective lesson plans for students.
Giáo viên cần sự tự chủ nghề nghiệp để tạo kế hoạch bài học hiệu quả.
Many educators do not have professional autonomy in their teaching methods.
Nhiều nhà giáo dục không có sự tự chủ nghề nghiệp trong phương pháp giảng dạy.
Do social workers enjoy professional autonomy in their client interactions?
Các nhân viên xã hội có được sự tự chủ nghề nghiệp trong tương tác với khách hàng không?
Teachers should have professional autonomy to create their own lesson plans.
Giáo viên nên có quyền tự chủ chuyên môn để tạo kế hoạch bài học.
Many argue that professional autonomy is not respected in schools.
Nhiều người cho rằng quyền tự chủ chuyên môn không được tôn trọng trong trường học.
Do social workers enjoy professional autonomy in their job roles?
Những người làm công tác xã hội có được quyền tự chủ chuyên môn trong công việc không?
Độc lập tiềm ẩn trong việc thực hiện nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của một nghề.
Latent independence in the execution of duties and responsibilities specific to a profession.
Teachers enjoy professional autonomy when designing their lesson plans each semester.
Giáo viên tận hưởng sự tự chủ nghề nghiệp khi thiết kế kế hoạch bài học.
Many workers do not have professional autonomy in their daily tasks.
Nhiều công nhân không có sự tự chủ nghề nghiệp trong công việc hàng ngày.
Do nurses have professional autonomy to make critical decisions for patients?
Y tá có sự tự chủ nghề nghiệp để đưa ra quyết định quan trọng cho bệnh nhân không?