Bản dịch của từ Professional autonomy trong tiếng Việt
Professional autonomy
Noun [U/C]

Professional autonomy (Noun)
pɹəfˈɛʃənəl ɔtˈɑnəmi
pɹəfˈɛʃənəl ɔtˈɑnəmi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Độc lập tiềm ẩn trong việc thực hiện nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của một nghề.
Latent independence in the execution of duties and responsibilities specific to a profession.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Professional autonomy
Không có idiom phù hợp