Bản dịch của từ Professional status trong tiếng Việt

Professional status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional status (Noun)

pɹəfˈɛʃənl stˈeɪtəs
pɹəfˈɛʃənl stˈeɪtəs
01

Vị trí hoặc thứ hạng của một cá nhân trong một nghề nghiệp, chỉ ra trình độ chuyên môn và trình độ của họ.

The position or rank of an individual in a profession, indicating their level of expertise and qualifications.

Ví dụ

Her professional status improved after she earned a master's degree.

Tình trạng chuyên nghiệp của cô ấy cải thiện sau khi có bằng thạc sĩ.

His professional status does not reflect his actual skills.

Tình trạng chuyên nghiệp của anh ấy không phản ánh kỹ năng thực sự.

What is your professional status in your current job?

Tình trạng chuyên nghiệp của bạn trong công việc hiện tại là gì?

Her professional status improved after she received a master's degree.

Vị trí chuyên môn của cô ấy được cải thiện sau khi nhận bằng thạc sĩ.

His professional status does not guarantee a high salary.

Vị trí chuyên môn của anh ấy không đảm bảo mức lương cao.

02

Sự công nhận bởi những người khác trong lĩnh vực liên quan đến kỹ năng và năng lực của một cá nhân trong một lĩnh vực công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Recognition by others in the field regarding one's skills and competence in a specific area of work or profession.

Ví dụ

Her professional status improved after earning a master's degree in sociology.

Tình trạng chuyên nghiệp của cô ấy cải thiện sau khi có bằng thạc sĩ xã hội học.

His professional status does not guarantee a high salary in social work.

Tình trạng chuyên nghiệp của anh ấy không đảm bảo mức lương cao trong công tác xã hội.

What is your professional status in the field of community services?

Tình trạng chuyên nghiệp của bạn trong lĩnh vực dịch vụ cộng đồng là gì?

Her professional status improved after she completed the advanced training program.

Chức danh chuyên nghiệp của cô ấy được cải thiện sau khi hoàn thành chương trình đào tạo nâng cao.

Many people do not value professional status in community service roles.

Nhiều người không đánh giá cao chức danh chuyên nghiệp trong các vai trò phục vụ cộng đồng.

03

Một danh hiệu hoặc loại hình chính thức cho thấy một mức độ kinh nghiệm hoặc thành tựu nhất định trong sự nghiệp của một người.

A formal designation or category that denotes a certain level of experience or achievement in one's career.

Ví dụ

John's professional status improved after he earned his MBA last year.

Chức danh chuyên nghiệp của John đã cải thiện sau khi anh ấy có bằng MBA năm ngoái.

Her professional status does not guarantee a higher salary in this company.

Chức danh chuyên nghiệp của cô ấy không đảm bảo mức lương cao hơn trong công ty này.

What is your professional status in the field of social work?

Chức danh chuyên nghiệp của bạn trong lĩnh vực công tác xã hội là gì?

Her professional status helps her secure high-paying jobs in marketing.

Chức danh chuyên nghiệp của cô giúp cô có được công việc lương cao trong tiếp thị.

He does not value professional status over personal relationships.

Anh ấy không coi trọng chức danh chuyên nghiệp hơn các mối quan hệ cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional status/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional status

Không có idiom phù hợp