Bản dịch của từ Profit à prendre trong tiếng Việt

Profit à prendre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profit à prendre (Noun)

pɹˈɑfət ə pɹˈɛndɚ
pɹˈɑfət ə pɹˈɛndɚ
01

Quyền lấy lợi nhuận từ đất hoặc tài sản thuộc sở hữu của bên khác.

A right to take profit from land or property owned by another party.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức quyền lợi cho phép người nắm giữ vào và lấy tài nguyên từ đất của người khác.

A form of easement allowing the holder to enter and take resources from another's land.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường áp dụng cho tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, gỗ, hoặc cây trồng có thể được khai thác.

Typically applies to natural resources such as minerals, timber, or crops that can be extracted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profit à prendre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profit à prendre

Không có idiom phù hợp