Bản dịch của từ Profit-making trong tiếng Việt
Profit-making

Profit-making (Adjective)
Tham gia hoặc có ý định kiếm lợi nhuận.
Engaged in or intended for making a profit.
Profit-making businesses are essential for economic growth.
Các doanh nghiệp tạo lợi nhuận là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.
Not all social enterprises are profit-making organizations.
Không phải tất cả các doanh nghiệp xã hội là tổ chức tạo lợi nhuận.
Are profit-making activities encouraged in the social sector?
Liệu các hoạt động tạo lợi nhuận có được khuyến khích trong lĩnh vực xã hội không?
Từ "profit-making" chỉ hoạt động hoặc quá trình tạo ra lợi nhuận từ việc kinh doanh hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách diễn đạt hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chuyên môn, "profit-making" thường liên quan đến các tổ chức hoặc doanh nghiệp có mục tiêu tài chính rõ ràng, nhấn mạnh hoạt động sinh lợi trong lĩnh vực thương mại.
Từ "profit-making" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "profit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proficere", nghĩa là "tiến bộ" hay "tạo ra lợi nhuận". "Making" là dạng gerund của động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian". Sự kết hợp này phản ánh quá trình tạo ra lợi nhuận trong các hoạt động kinh doanh. Giá trị của từ này hiện nay nhấn mạnh sự quan trọng của việc sinh lời trong môi trường kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "profit-making" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu bàn luận về kinh tế và quản lý. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, và kế toán để chỉ các hoạt động hoặc doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận. Từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa lợi nhuận trong các quyết định chiến lược của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp