Bản dịch của từ Profit-making trong tiếng Việt

Profit-making

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profit-making (Adjective)

pɹˈɑfɪt mˈeɪkɪŋ
pɹˈɑfɪt mˈeɪkɪŋ
01

Tham gia hoặc có ý định kiếm lợi nhuận.

Engaged in or intended for making a profit.

Ví dụ

Profit-making businesses are essential for economic growth.

Các doanh nghiệp tạo lợi nhuận là cần thiết cho sự phát triển kinh tế.

Not all social enterprises are profit-making organizations.

Không phải tất cả các doanh nghiệp xã hội là tổ chức tạo lợi nhuận.

Are profit-making activities encouraged in the social sector?

Liệu các hoạt động tạo lợi nhuận có được khuyến khích trong lĩnh vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profit-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profit-making

Không có idiom phù hợp