Bản dịch của từ Profit margin trong tiếng Việt

Profit margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profit margin (Noun)

pɹˈɑfət mˈɑɹdʒən
pɹˈɑfət mˈɑɹdʒən
01

Một thước đo khả năng sinh lời được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho doanh thu.

A measure of profitability calculated as the net income divided by revenue.

Ví dụ

The profit margin for charity events can be surprisingly high.

Biên lợi nhuận cho các sự kiện từ thiện có thể rất cao.

Nonprofits do not focus on profit margin like businesses do.

Các tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào biên lợi nhuận như doanh nghiệp.

What is the average profit margin for social enterprises today?

Biên lợi nhuận trung bình cho các doanh nghiệp xã hội hiện nay là bao nhiêu?

02

Số tiền mà doanh thu từ bán hàng vượt qua chi phí trong một doanh nghiệp.

The amount by which revenue from sales exceeds costs in a business.

Ví dụ

The profit margin for local businesses increased by 15% last year.

Biên lợi nhuận của các doanh nghiệp địa phương tăng 15% năm ngoái.

Many companies do not maintain a high profit margin today.

Nhiều công ty không duy trì biên lợi nhuận cao ngày nay.

What is the average profit margin for social enterprises in Vietnam?

Biên lợi nhuận trung bình của các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam là gì?

03

Một tỷ lệ được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty.

A ratio used to assess the financial health of a company.

Ví dụ

The profit margin for Company X increased by 5% last quarter.

Biên lợi nhuận của Công ty X đã tăng 5% trong quý trước.

The profit margin does not reflect the company's social responsibility efforts.

Biên lợi nhuận không phản ánh nỗ lực trách nhiệm xã hội của công ty.

What is the profit margin for social enterprises in 2023?

Biên lợi nhuận của các doanh nghiệp xã hội trong năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profit margin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profit margin

Không có idiom phù hợp