Bản dịch của từ Profit margin trong tiếng Việt
Profit margin
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Profit margin (Noun)
Một thước đo khả năng sinh lời được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho doanh thu.
A measure of profitability calculated as the net income divided by revenue.
The profit margin for charity events can be surprisingly high.
Biên lợi nhuận cho các sự kiện từ thiện có thể rất cao.
Nonprofits do not focus on profit margin like businesses do.
Các tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào biên lợi nhuận như doanh nghiệp.
What is the average profit margin for social enterprises today?
Biên lợi nhuận trung bình cho các doanh nghiệp xã hội hiện nay là bao nhiêu?
The profit margin for local businesses increased by 15% last year.
Biên lợi nhuận của các doanh nghiệp địa phương tăng 15% năm ngoái.
Many companies do not maintain a high profit margin today.
Nhiều công ty không duy trì biên lợi nhuận cao ngày nay.
What is the average profit margin for social enterprises in Vietnam?
Biên lợi nhuận trung bình của các doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam là gì?
The profit margin for Company X increased by 5% last quarter.
Biên lợi nhuận của Công ty X đã tăng 5% trong quý trước.
The profit margin does not reflect the company's social responsibility efforts.
Biên lợi nhuận không phản ánh nỗ lực trách nhiệm xã hội của công ty.
What is the profit margin for social enterprises in 2023?
Biên lợi nhuận của các doanh nghiệp xã hội trong năm 2023 là gì?
Biên lợi nhuận (profit margin) là tỷ lệ phần trăm thể hiện mức lợi nhuận thu được so với doanh thu. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của một doanh nghiệp, cho biết phần trăm lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với American English thường nhấn âm mạnh hơn trong từ "profit".