Bản dịch của từ Profits trong tiếng Việt
Profits

Profits (Noun)
Số nhiều của lợi nhuận.
Plural of profit.
The charity organization reported significant profits last year from donations.
Tổ chức từ thiện báo cáo lợi nhuận đáng kể năm ngoái từ quyên góp.
Many social enterprises do not focus on profits at all.
Nhiều doanh nghiệp xã hội hoàn toàn không tập trung vào lợi nhuận.
Did the recent fundraiser generate enough profits for the community project?
Buổi gây quỹ gần đây có tạo ra đủ lợi nhuận cho dự án cộng đồng không?
Dạng danh từ của Profits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Profit | Profits |
Họ từ
Lợi nhuận (profits) chỉ sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong hoạt động kinh doanh. Đây là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, "profits" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, "profit" (lợi nhuận) có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến tài chính cá nhân. Trong phát âm, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "profits" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profītus", có nghĩa là "lợi nhuận" hay "thu lợi". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ các khoản thu nhập vượt trội so với chi phí. Ý nghĩa hiện tại của "profits" gắn liền với sự thành công tài chính trong các giao dịch kinh doanh, phản ánh quá trình phát triển thương mại và kinh tế từ những thế kỷ trước cho đến nay.
Từ "profits" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế, kinh doanh và tài chính. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận, báo cáo và bài nói chuyện về các công ty, thị trường hoặc tình hình tài chính. Ngoài ra, "profits" cũng xuất hiện trong các thảo luận về chiến lược kinh doanh, tăng trưởng kinh tế, và quản lý tài chính cá nhân, thường liên quan đến việc phân tích lợi nhuận và chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



