Bản dịch của từ Profligacy trong tiếng Việt

Profligacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profligacy (Noun)

pɹˈɔflɪgæsi
pɹˈɔflɪgæsi
01

Lãng phí hoặc liều lĩnh trong việc sử dụng tài nguyên.

Reckless extravagance or wastefulness in the use of resources.

Ví dụ

Profligacy in spending led to the city's financial crisis last year.

Sự lãng phí trong chi tiêu đã dẫn đến khủng hoảng tài chính của thành phố năm ngoái.

The community does not support profligacy when resources are limited.

Cộng đồng không ủng hộ sự lãng phí khi tài nguyên có hạn.

Is profligacy a common issue in developing countries like Vietnam?

Liệu sự lãng phí có phải là vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam?

02

Hành vi phóng túng hoặc phóng đãng.

Licentious or dissolute behaviour.

Ví dụ

The profligacy of some celebrities harms their public image significantly.

Sự phóng túng của một số người nổi tiếng gây hại cho hình ảnh công chúng.

Many believe that profligacy leads to social problems in our community.

Nhiều người tin rằng sự phóng túng dẫn đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Is profligacy becoming more common among young people today?

Liệu sự phóng túng có trở nên phổ biến hơn ở giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profligacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profligacy

Không có idiom phù hợp