Bản dịch của từ Profligacy trong tiếng Việt
Profligacy

Profligacy (Noun)
Lãng phí hoặc liều lĩnh trong việc sử dụng tài nguyên.
Reckless extravagance or wastefulness in the use of resources.
Profligacy in spending led to the city's financial crisis last year.
Sự lãng phí trong chi tiêu đã dẫn đến khủng hoảng tài chính của thành phố năm ngoái.
The community does not support profligacy when resources are limited.
Cộng đồng không ủng hộ sự lãng phí khi tài nguyên có hạn.
Is profligacy a common issue in developing countries like Vietnam?
Liệu sự lãng phí có phải là vấn đề phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam?
The profligacy of some celebrities harms their public image significantly.
Sự phóng túng của một số người nổi tiếng gây hại cho hình ảnh công chúng.
Many believe that profligacy leads to social problems in our community.
Nhiều người tin rằng sự phóng túng dẫn đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Is profligacy becoming more common among young people today?
Liệu sự phóng túng có trở nên phổ biến hơn ở giới trẻ ngày nay không?
Họ từ
Từ "profligacy" có nghĩa là sự phung phí hoặc tiêu xài hoang phí, thường thể hiện qua việc sử dụng tài nguyên hoặc tiền bạc một cách không cẩn thận và không bền vững. Thuật ngữ này ít khi xuất hiện trong tiếng Anh Anh (British English) so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi nó được sử dụng phổ biến hơn để chỉ những hành vi phung phí tài sản cá nhân hoặc công cộng. "Profligacy" mang tính tiêu cực, gợi ý về sự thiếu trách nhiệm trong quản lý tài chính.
Từ "profligacy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profligatus", động từ của "profligare", nghĩa là "đánh bại hoàn toàn". Chữ "pro-" có nghĩa là "ra ngoài" và "fligare" có nghĩa là "làm bại trận". Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến sự tiêu tốn hoặc phá hủy tài sản một cách lãng phí. Trong sử dụng hiện đại, "profligacy" chỉ sự phung phí tài nguyên hay hành động vô trách nhiệm, phản ánh nỗi lo ngại về sự lãng phí của xã hội.
Từ "profligacy" được sử dụng tương đối hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường chỉ sự hoang phí, lãng phí tài nguyên hoặc chi tiêu phung phí, đặc biệt trong các bài viết về kinh tế hoặc môi trường. Ở những bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi cá nhân, quản lý tài chính, hoặc phê phán văn hóa tiêu dùng thái quá, thường nhấn mạnh đến những hệ lụy tiêu cực của việc thiếu trách nhiệm tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp