Bản dịch của từ Proforma account trong tiếng Việt

Proforma account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proforma account (Noun)

pɹəfˈɔɹmə əkˈaʊnt
pɹəfˈɔɹmə əkˈaʊnt
01

Một báo cáo tài chính trình bày các chi phí và doanh thu dự kiến.

A financial statement that presents projected costs and revenues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phiên bản sơ bộ của một tài liệu hoặc báo cáo, thường được sử dụng cho mục đích lập kế hoạch.

A preliminary version of a document or report, often used for planning purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng để chỉ các giao dịch được ghi lại nhằm cung cấp thông tin về kết quả trong tương lai.

Used to refer to transactions recorded to provide information about future results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proforma account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proforma account

Không có idiom phù hợp