Bản dịch của từ Profound impact trong tiếng Việt
Profound impact
Profound impact (Noun)
Một ảnh hưởng có ý nghĩa và sâu sắc đến ai đó hoặc điều gì đó.
A significant and deep effect on someone or something.
Social media has a profound impact on young people's mental health.
Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
The new policy did not have a profound impact on community relations.
Chính sách mới không có ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ cộng đồng.
Does education have a profound impact on social mobility?
Giáo dục có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng di chuyển xã hội không?
Độ sâu của kiến thức hoặc sự hiểu biết về một chủ đề nghiêm trọng.
The depth of knowledge or understanding regarding a serious subject.
Social media has a profound impact on how we communicate today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.
The profound impact of poverty affects millions of families in Vietnam.
Ảnh hưởng sâu sắc của nghèo đói tác động đến hàng triệu gia đình ở Việt Nam.
Does climate change have a profound impact on social structures?
Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc xã hội không?
Cụm từ "profound impact" chỉ một ảnh hưởng sâu sắc và mạnh mẽ đến các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, như tư tưởng, cảm xúc hay hành vi. Từ "profound" có nghĩa là sâu sắc, thâm thúy, và "impact" mang nghĩa là tác động hay ảnh hưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng âm điệu có thể khác nhau một chút do cách phát âm địa phương. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu xã hội.