Bản dịch của từ Prognathic trong tiếng Việt

Prognathic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prognathic (Adjective)

pɹɑgnˈæɵɪk
pɹɑgnˈæɵɪk
01

Liên quan đến việc có hàm dưới hoặc răng nhô ra.

Relating to having projecting lower jaws or teeth.

Ví dụ

Many people find prognathic features attractive in social settings.

Nhiều người thấy đặc điểm hàm nhô ra hấp dẫn trong các tình huống xã hội.

She does not have prognathic teeth like her brother.

Cô ấy không có răng nhô ra như anh trai của mình.

Are prognathic jaws common in social interactions?

Hàm nhô ra có phổ biến trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prognathic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prognathic

Không có idiom phù hợp