Bản dịch của từ Prognathism trong tiếng Việt
Prognathism

Prognathism (Noun)
Prognathism can affect facial appearance in many social interactions.
Prognathism có thể ảnh hưởng đến ngoại hình trong nhiều tương tác xã hội.
Prognathism does not prevent individuals from making friends easily.
Prognathism không ngăn cản cá nhân kết bạn dễ dàng.
Does prognathism influence how people perceive someone's attractiveness?
Prognathism có ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức về sự hấp dẫn không?
Họ từ
Prognathism là thuật ngữ biểu thị tình trạng mà hàm dưới hoặc hàm trên có độ nhô ra quá mức so với phần còn lại của khuôn mặt, dẫn đến cấu trúc không cân đối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa và nhân chủng học để mô tả các đặc điểm di truyền và phát triển. Trong tiếng Anh, prognathism được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "prognathism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "gnathos" có nghĩa là "hàm". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành nhân chủng học và nha khoa để chỉ tình trạng hàm dưới chìa ra hơn so với hàm trên. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc xương hàm và các đặc điểm hình thái của con người, nhấn mạnh vai trò quan trọng của di truyền và môi trường trong sự hình thành đặc điểm này.
Từ "prognathism" có tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học và y học. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết về hình thái học của hàm và sự phát triển của sọ mặt, bên cạnh các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc di truyền và sự biến đổi hình thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp