Bản dịch của từ Program evaluation trong tiếng Việt
Program evaluation
Noun [U/C]

Program evaluation (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm ɨvˌæljuˈeɪʃən
pɹˈoʊɡɹˌæm ɨvˌæljuˈeɪʃən
01
Đánh giá có hệ thống về thiết kế, thực hiện và kết quả của một chương trình hoặc sáng kiến.
The systematic assessment of the design, implementation, and outcomes of a program or initiative.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình được sử dụng để xác định hiệu quả và hiệu suất của một chương trình.
A process used to determine the effectiveness and efficiency of a program.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc thu thập và phân tích thông tin để hiểu cách một chương trình hoạt động và tác động của nó.
The collection and analysis of information to understand how a program operates and its impacts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program evaluation
Không có idiom phù hợp