Bản dịch của từ Progressive proof trong tiếng Việt

Progressive proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progressive proof (Noun)

pɹəɡɹˈɛsɨv pɹˈuf
pɹəɡɹˈɛsɨv pɹˈuf
01

Một tài liệu pháp lý cho thấy một chuỗi các bằng chứng hỗ trợ cho một yêu cầu.

A legal document that shows a sequence of evidence in support of a claim.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức chứng minh cho thấy sự tiến triển về phía một kết luận hoặc kết quả.

A form of proof that demonstrates advancement towards a conclusion or result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình lặp đi lặp lại để xác thực các giả thuyết hoặc lý thuyết thông qua các cải tiến liên tiếp.

An iterative process of validating hypotheses or theories through successive improvements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/progressive proof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Progressive proof

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.