Bản dịch của từ Progressive proof trong tiếng Việt
Progressive proof
Noun [U/C]

Progressive proof (Noun)
pɹəɡɹˈɛsɨv pɹˈuf
pɹəɡɹˈɛsɨv pɹˈuf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức chứng minh cho thấy sự tiến triển về phía một kết luận hoặc kết quả.
A form of proof that demonstrates advancement towards a conclusion or result.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quá trình lặp đi lặp lại để xác thực các giả thuyết hoặc lý thuyết thông qua các cải tiến liên tiếp.
An iterative process of validating hypotheses or theories through successive improvements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Progressive proof
Không có idiom phù hợp