Bản dịch của từ Prohibited trong tiếng Việt
Prohibited

Prohibited (Adjective)
Cấm; bị cấm; không được phép.
Forbidden banned unallowed.
Smoking is prohibited in all public places in New York City.
Hút thuốc bị cấm ở tất cả các nơi công cộng tại New York.
Eating in the library is not prohibited in most universities.
Ăn uống trong thư viện không bị cấm ở hầu hết các trường đại học.
Is using phones prohibited during the exam at Harvard University?
Sử dụng điện thoại có bị cấm trong kỳ thi tại Đại học Harvard không?
Dạng tính từ của Prohibited (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prohibited Bị cấm | - | - |
Họ từ
Từ "prohibited" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bị cấm" hay "không được phép". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quy định để chỉ một hành động hoặc hành vi bị ngăn cấm. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "prohibited" có cách viết và cách phát âm tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ này có thể được thay thế bằng "forbidden" nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Từ "prohibited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prohibitus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "prohibere", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cấm". Trong ngữ cảnh Pháp lý, từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, biểu thị các hành vi hoặc đối tượng bị cấm theo quy định hoặc luật pháp. Sự kết hợp này phản ánh mức độ mạnh mẽ của việc ngăn chặn, cùng với tính pháp lý mà nó hiện nay mang lại, đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa của sự thiếu cho phép trong xã hội và kinh tế.
Từ "prohibited" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nghe liên quan đến quy định hoặc luật pháp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, chẳng hạn như các tài liệu pháp lý, nội quy trường học hoặc quy định an toàn. Các tình huống phổ biến bao gồm cấm hút thuốc, cấm sử dụng thiết bị điện tử trong phòng thi hoặc cấm tham gia hoạt động nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



