Bản dịch của từ Prohibits trong tiếng Việt
Prohibits

Prohibits (Verb)
The law prohibits smoking in public parks across New York City.
Luật cấm hút thuốc ở các công viên công cộng tại New York.
The new regulations do not prohibit online discussions about social issues.
Các quy định mới không cấm thảo luận trực tuyến về các vấn đề xã hội.
Does the government prohibit protests in front of the city hall?
Chính phủ có cấm biểu tình trước tòa thị chính không?
Dạng động từ của Prohibits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prohibit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prohibited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prohibited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prohibits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prohibiting |
Họ từ
Từ "prohibits" là động từ, mang nghĩa cấm đoán hoặc ngăn chặn một hành động nào đó. Đây là dạng hiện tại của động từ "prohibit", thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, quy định hay quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và kinh doanh.
Từ "prohibits" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "prohibere", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "cản trở". "Prohibere" được cấu thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "habere" (có). Kể từ thế kỷ 14, "prohibits" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động ngăn chặn hoặc cấm đoán một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất chính xác của việc áp đặt hạn chế hoặc quy định trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "prohibits" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người học cần sử dụng từ vựng liên quan đến quy định và luật pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy tắc, đạo luật, hoặc chính sách hạn chế hoạt động nào đó. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính cách mạnh mẽ của sự ngăn cản hoặc cấm đoán trong ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



