Bản dịch của từ Project integration management trong tiếng Việt

Project integration management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project integration management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt ˌɪntəɡɹˈeɪʃən mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt ˌɪntəɡɹˈeɪʃən mˈænədʒmənt
01

Quá trình điều phối và sắp xếp các yếu tố và hoạt động dự án để đạt được mục tiêu của dự án.

The process of aligning and coordinating the various project elements and activities to achieve the project's objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lĩnh vực chính trong quản lý dự án đảm bảo tất cả các khía cạnh của một dự án được phối hợp đúng cách.

A key area of project management that ensures all aspects of a project are properly coordinated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kỷ luật tích hợp các đầu vào, quy trình và đầu ra trong khung dự án.

The discipline of integrating the inputs, processes, and outputs within a project framework.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project integration management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project integration management

Không có idiom phù hợp