Bản dịch của từ Project schedule management trong tiếng Việt

Project schedule management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project schedule management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt skˈɛdʒʊl mˈænədʒmənt
01

Quá trình lập kế hoạch và kiểm soát lịch trình dự án để đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.

The process of planning and controlling the project schedule to ensure timely completion.

Ví dụ

Effective project schedule management ensures timely completion of community service programs.

Quản lý lịch trình dự án hiệu quả đảm bảo hoàn thành kịp thời các chương trình phục vụ cộng đồng.

Poor project schedule management does not help local charities meet their deadlines.

Quản lý lịch trình dự án kém không giúp các tổ chức từ thiện địa phương đáp ứng thời hạn.

How does project schedule management improve social initiatives in our city?

Quản lý lịch trình dự án cải thiện các sáng kiến xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?

02

Một cách tiếp cận có hệ thống để quản lý thời gian dành cho các nhiệm vụ trong một dự án.

A systematic approach to manage the time allocated for tasks in a project.

Ví dụ

Effective project schedule management helps communities complete social projects on time.

Quản lý lịch trình dự án hiệu quả giúp cộng đồng hoàn thành dự án xã hội đúng hạn.

Poor project schedule management will delay the new park's construction.

Quản lý lịch trình dự án kém sẽ làm chậm tiến độ xây dựng công viên mới.

How does project schedule management impact social development initiatives in cities?

Quản lý lịch trình dự án ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến phát triển xã hội ở các thành phố?

03

Một thành phần của quản lý dự án tập trung vào việc tạo ra và duy trì thời gian biểu của một dự án.

A component of project management that focuses on the creation and maintenance of a project timeline.

Ví dụ

Project schedule management ensures timely completion of community service projects.

Quản lý lịch trình dự án đảm bảo hoàn thành đúng hạn các dự án phục vụ cộng đồng.

Many students do not understand project schedule management in their social projects.

Nhiều sinh viên không hiểu quản lý lịch trình dự án trong các dự án xã hội.

How does project schedule management affect social initiatives in our city?

Quản lý lịch trình dự án ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến xã hội trong thành phố của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project schedule management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project schedule management

Không có idiom phù hợp